Từ "collège" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này dành cho học sinh Việt Nam đang học tiếng Pháp.
1. Định nghĩa cơ bản
2. Các nghĩa khác
Collège des cardinaux: Đoàn giáo chủ hồng y. Đây là một tổ chức trong Giáo hội Công giáo, gồm các hồng y, những người có nhiệm vụ bầu chọn Giáo hoàng.
Collège électoral: Đoàn cử tri (của một địa phương). Đây là nhóm người được bầu hoặc chỉ định để thực hiện việc bầu cử cho một chức vụ nào đó, thường là trong các cuộc bầu cử chính trị.
3. Ví dụ sử dụng
Dans un collège: "Il étudie dans un collège à Paris." (Anh ấy học ở một trường trung học tại Paris.)
Collège électoral: "Le collège électoral a voté pour le nouveau président." (Đoàn cử tri đã bỏ phiếu cho tổng thống mới.)
4. Cách sử dụng nâng cao
5. Những từ gần giống và từ đồng nghĩa
Lycée: Trường trung học phổ thông (từ lớp 10 đến lớp 12). Đây là giai đoạn tiếp theo sau collège.
École: Trường học, có thể chỉ chung cho tất cả các cấp học.
6. Idioms và cụm động từ
7. Lưu ý
Khi sử dụng từ "collège", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác, vì nó có thể chỉ đến một ngôi trường hoặc một nhóm người trong các tổ chức hay bầu cử.