Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
collage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự dán hồ
  • sự hồ (giấy cho khỏi thấm nước, rượu đế lọc trong)
  • nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy... thành hình nghệ thuật)
  • sự ăn ở với nhau không cưới xin
Related search result for "collage"
Comments and discussion on the word "collage"