Từ "allège" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách giải thích và ví dụ để bạn dễ hiểu hơn:
Định nghĩa:
Danh từ giống cái (la): "allège" có nghĩa là buồng dỡ hàng (trong kiến trúc) hoặc tường bậu (dưới cửa sổ). Đây là những phần của một công trình kiến trúc giúp giảm bớt trọng lượng của cấu trúc phía trên.
Ví dụ sử dụng:
Trong kiến trúc: "L'allège d'une église est souvent ornée de sculptures." (Buồng dỡ hàng của một nhà thờ thường được trang trí bằng các tác phẩm điêu khắc.)
Tường bậu: "Le mur d'allège permet de renforcer la fenêtre." (Tường bậu giúp tăng cường độ vững chắc cho cửa sổ.)
Cách sử dụng nâng cao:
Ngữ cảnh kiến trúc: Khi nói về các kiểu kiến trúc khác nhau, bạn có thể sử dụng từ "allège" để mô tả các yếu tố thiết kế giúp tạo ra sự hài hòa và cân bằng cho công trình.
Từ đồng nghĩa: "balustrade" (lan can) cũng có thể được xem là một phần liên quan đến việc bảo vệ các khu vực trên cao hoặc gần cửa sổ.
Từ gần giống:
Cụm từ và thành ngữ (idioms):
Những biến thể của từ:
"alléger": Động từ có nghĩa là làm nhẹ, giảm bớt. Ví dụ: "J'essaie d'alléger mes bagages pour le voyage." (Tôi cố gắng giảm bớt trọng lượng hành lý cho chuyến đi.)
"légèreté": Danh từ chỉ sự nhẹ nhàng, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: "La légèreté de cette robe est parfaite pour l'été." (Sự nhẹ nhàng của chiếc váy này thật hoàn hảo cho mùa hè.)
Kết luận:
Từ "allège" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực kiến trúc. Hãy chú ý đến cách sử dụng và ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về từ này, cũng như các biến thể và từ đồng nghĩa của nó.