Từ "élégie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la), có nghĩa là một khúc thơ ca bi thương, thể hiện nỗi buồn, sự mất mát hoặc tiếc nuối. Từ này thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm văn học hoặc âm nhạc mang tâm trạng u buồn, thường liên quan đến cái chết hoặc nỗi đau khổ.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: "Élégie" là một thể loại thơ ca, thường được viết để bày tỏ nỗi buồn hoặc tiếc thương. Nó có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ thơ đến nhạc.
Nghĩa rộng: Trong một nghĩa rộng hơn, "élégie" cũng có thể chỉ đến những lời than thở, phàn nàn một cách liên tục, khiến người khác cảm thấy mệt mỏi hoặc chán nản. Ví dụ: câu nói "fatiguer les gens par ses élégies continuelles" có nghĩa là "làm người ta chán vì những lời than thở liên tục".
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
"Élégiaque" (tính từ): Có nghĩa là "thuộc về elegie", thường được dùng để mô tả một tác phẩm hoặc một phong cách có cảm xúc buồn bã.
"Élégamment" (trạng từ): Có nghĩa là "một cách thanh lịch", không liên quan trực tiếp đến "élégie" nhưng có nguồn gốc từ cùng từ gốc.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Lamentation" (lời than vãn) cũng thể hiện sự buồn bã nhưng có thể không mang tính nghệ thuật như "élégie".
Từ đồng nghĩa: "Sérénade" (khúc hát tình yêu, thường nhẹ nhàng hơn) nhưng không mang tính bi thương.
Idioms và cách dùng nâng cao:
"Faire une élégie": Thể hiện việc than vãn hoặc bày tỏ nỗi buồn.
"Élégie funèbre": Khúc bi thương trong tang lễ, thường được đọc hoặc hát trong các dịp tang lễ.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "élégie", hãy chú ý đến ngữ cảnh, vì nó có thể mang nghĩa nghệ thuật sâu sắc nhưng cũng có thể dùng trong những tình huống thông thường để chỉ sự than phiền.