Characters remaining: 500/500
Translation

élégie

Academic
Friendly

Từ "élégie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la), có nghĩamột khúc thơ ca bi thương, thể hiện nỗi buồn, sự mất mát hoặc tiếc nuối. Từ này thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm văn học hoặc âm nhạc mang tâm trạng u buồn, thường liên quan đến cái chết hoặc nỗi đau khổ.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Élégie" là một thể loại thơ ca, thường được viết để bày tỏ nỗi buồn hoặc tiếc thương. có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ thơ đến nhạc.
  • Nghĩa rộng: Trong một nghĩa rộng hơn, "élégie" cũng có thể chỉ đến những lời than thở, phàn nàn một cách liên tục, khiến người khác cảm thấy mệt mỏi hoặc chán nản. Ví dụ: câu nói "fatiguer les gens par ses élégies continuelles" có nghĩa là "làm người ta chán những lời than thở liên tục".
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • "L'élégie de Lamartine est pleine d'émotion." (Khúc bi thương của Lamartine đầy cảm xúc.)
  2. Trong âm nhạc:

    • "Cette élégie de Chopin est très touchante." (Khúc bi thương của Chopin rất cảm động.)
  3. Trong ngữ cảnh phàn nàn:

    • "Il est fatiguant avec ses élégies sur la vie." (Anh ấy thật chán với những lời than thở về cuộc sống.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Élégiaque" (tính từ): Có nghĩa là "thuộc về elegie", thường được dùng để mô tả một tác phẩm hoặc một phong cách cảm xúc buồn bã.
  • "Élégamment" (trạng từ): Có nghĩa là "một cách thanh lịch", không liên quan trực tiếp đến "élégie" nhưng nguồn gốc từ cùng từ gốc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Lamentation" (lời than vãn) cũng thể hiện sự buồn bã nhưng có thể không mang tính nghệ thuật như "élégie".
  • Từ đồng nghĩa: "Sérénade" (khúc hát tình yêu, thường nhẹ nhàng hơn) nhưng không mang tính bi thương.
Idioms cách dùng nâng cao:
  • "Faire une élégie": Thể hiện việc than vãn hoặc bày tỏ nỗi buồn.
  • "Élégie funèbre": Khúc bi thương trong tang lễ, thường được đọc hoặc hát trong các dịp tang lễ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "élégie", hãy chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nghĩa nghệ thuật sâu sắc nhưng cũng có thể dùng trong những tình huống thông thường để chỉ sự than phiền.

danh từ giống cái
  1. (thơ ca) khúc bi thương
  2. (nghĩa rộng) lời ta thán
    • Fatiguer les gens par ses élégies continuelles
      làm người ta chán những lời ta thán liên tục

Comments and discussion on the word "élégie"