Characters remaining: 500/500
Translation

allégement

Academic
Friendly

Từ "allégement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "sự làm nhẹ" hoặc "sự giảm nhẹ". Từ này được dùng để chỉ sự giảm bớt gánh nặng, áp lực hoặc trách nhiệm trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Sự làm nhẹ (sự giảm nhẹ):

    • Ví dụ: L'allégement des programmes scolaires - Sự giảm nhẹ chương trình học.
    • đây, từ này chỉ việc giảm bớt yêu cầu hoặc khối lượng công việc trong chương trình học tập.
  2. Giảm thuế:

    • Ví dụ: L'allègement fiscal - Sự giảm thuế.
    • Trong ngữ cảnh này, từ "allégement" dùng để diễn tả việc giảm bớt nghĩa vụ thuế cho cá nhân hoặc doanh nghiệp.
  3. Điều an ủi (nghĩa ):

    • Từ "allégement" cũng có thể được sử dụng để chỉ điều đó mang lại sự an ủi, giúp người ta cảm thấy nhẹ nhõm hơn.
Biến thể từ gần giống
  • Alléger: Động từ "alléger" có nghĩa là "làm nhẹ". Ví dụ: Il faut alléger le poids de ce bagage - Chúng ta cần làm nhẹ trọng lượng của chiếc vali này.
  • Allégé: Tính từ "allégé" mang nghĩa là "được làm nhẹ". Ví dụ: Ce régime est allégé en calories - Chế độ ăn này được giảm nhẹ calo.
Từ đồng nghĩa

Một số từ đồng nghĩa với "allégement" có thể kể đến: - Réduction: Sự giảm bớt, thường dùng để chỉ việc giảm giá hoặc giảm bớt số lượng. - Diminution: Sự giảm thiểu, chỉ sự giảm đi về số lượng hoặc mức độ.

Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Allégement des charges - Sự giảm bớt gánh nặng, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc xã hội.
  • Trouver un allégement - Tìm kiếm một sự giảm nhẹ, có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau như tìm kiếm sự hỗ trợ trong công việc hay cuộc sống.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các tình huống phức tạp hơn, "allégement" có thể được dùng để diễn tả các chính sách hoặc biện pháp cụ thể nhằm hỗ trợ cá nhân hoặc nhóm người trong xã hội: - Ví dụ: Les gouvernements mettent en place des allégements pour soutenir les familles à faible revenu - Chính phủ triển khai các biện pháp giảm nhẹ để hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp.

Kết luận

Tóm lại, "allégement" là một từ nhiều nghĩa được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giáo dục đến kinh tế.

danh từ giống đực
  1. sự làm nhẹ, sự giảm nhẹ
    • L'allégement des programmes scolaires
      sự giảm nhẹ chương trình học
    • L'allègement fiscal
      sự giảm thuế
  2. (từ , nghĩa ) điều an ủi

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "allégement"