Từ "allégement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa chính là "sự làm nhẹ" hoặc "sự giảm nhẹ". Từ này được dùng để chỉ sự giảm bớt gánh nặng, áp lực hoặc trách nhiệm trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Sự làm nhẹ (sự giảm nhẹ):
Giảm thuế:
Điều an ủi (nghĩa cũ):
Một số từ đồng nghĩa với "allégement" có thể kể đến: - Réduction: Sự giảm bớt, thường dùng để chỉ việc giảm giá hoặc giảm bớt số lượng. - Diminution: Sự giảm thiểu, chỉ sự giảm đi về số lượng hoặc mức độ.
Trong các tình huống phức tạp hơn, "allégement" có thể được dùng để diễn tả các chính sách hoặc biện pháp cụ thể nhằm hỗ trợ cá nhân hoặc nhóm người trong xã hội: - Ví dụ: Les gouvernements mettent en place des allégements pour soutenir les familles à faible revenu - Chính phủ triển khai các biện pháp giảm nhẹ để hỗ trợ các gia đình có thu nhập thấp.
Tóm lại, "allégement" là một từ có nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giáo dục đến kinh tế.