Characters remaining: 500/500
Translation

allèchement

Academic
Friendly

Từ "allèchement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le allèchement). Từ này khá hiếm gặp có nghĩa chính là "sự gợi thèm" hay "sự hấp dẫn, sự cám dỗ". có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường liên quan đến việc kích thích ham muốn hoặc sự thu hút.

Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng:
  1. Sự gợi thèm: "Allèchement" có thể dùng để chỉ một điều đó làm cho người khác cảm thấy muốn , muốn thử hoặc muốn sở hữu. Ví dụ:

    • Ví dụ: "Le gâteau sur la table était un véritable allèchement pour les enfants." (Bánh ngọt trên bàn thực sựmột sự gợi thèm cho bọn trẻ.)
  2. Sự hấp dẫn, cám dỗ: Trong nghĩa bóng, từ này có thể miêu tả một điều đó rất hấp dẫn, khiến người ta khó cưỡng lại. Ví dụ:

    • Ví dụ: "La publicité a utilisé un allèchement pour inciter les consommateurs à acheter le produit." (Quảng cáo đã sử dụng sự cám dỗ để khuyến khích người tiêu dùng mua sản phẩm.)
  3. Mồi, bả: Từ này cũng có thể dùng trong ngữ cảnh chỉ việc dụ dỗ, như trong câu chuyện về săn bắn hoặc câu . Ví dụ:

    • Ví dụ: "Il a utilisé des vers de terre comme allèchement pour attraper des poissons." (Anh ấy đã sử dụng giun đất làm mồi để bắt .)
Các biến thể từ gần giống:
  • Allécher (động từ): Có nghĩa là "dụ dỗ" hoặc "thu hút". Ví dụ: "Le parfum alléche les passants." (Hương thơm đã thu hút những người đi qua.)

  • Alléchant (tính từ): Có nghĩa là "hấp dẫn", "cám dỗ". Ví dụ: "Cette offre est vraiment alléchant!" (Ưu đãi này thực sự hấp dẫn!)

Từ đồng nghĩa:
  • Tentation: Có nghĩa là "sự cám dỗ". Ví dụ: "La tentation de goûter à ce dessert était trop forte." (Sự cám dỗ để nếm thử món tráng miệng nàyquá mạnh mẽ.)

  • Attraction: Có nghĩa là "sự thu hút". Ví dụ: "Il y a une forte attraction entre les deux personnages." (Có một sự thu hút mạnh mẽ giữa hai nhân vật.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "allèchement" có thể được sử dụng để mô tả những cảm xúc phức tạp hơn, như sự cám dỗ trong tình yêu hoặc sự hấp dẫn của một cuộc sống xa hoa.

  • Trong marketing, các chuyên gia thường phân tích cách "allèchement" được sử dụng để thu hút khách hàng, từ quảng cáo đến thiết kế sản phẩm.

Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être sous l'allèchement: Nghĩa là "bị cám dỗ", thường dùng để chỉ một người đang cảm thấy khó khăn để cưỡng lại một điều đó hấp dẫn.
danh từ giống đực
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự gợi thèm; sự hấp dẫn, sự cám dỗ
  2. (nghĩa bóng) mồi, bả

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "allèchement"