Characters remaining: 500/500
Translation

lèche-cul

Academic
Friendly

Từ "lèche-cul" trong tiếng Phápmột từ thô tục, mang nghĩa đen là "liếm đít", nhưng thường được dùng để chỉ người hành vi nịnh bợ, tâng bốc một cách thái quá, đặc biệtvới những người quyền lực hoặc địa vị cao hơn. Từ này có thể được sử dụng để chỉ những người không trung thực, cố gắng làm vừa lòng người khác để đạt được lợi ích cá nhân.

Định nghĩa:
  • Lèche-cul (danh từ): Người nịnh bợ, tâng bốc, thường để đạt được một lợi ích nào đó.
Ví dụ:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est toujours en train de lécher les culs de ses supérieurs."
    • (Anh ta luôn nịnh bợ các cấp trên của mình.)
  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • "Dans certaines entreprises, il est nécessaire de lécher les culs pour progresser dans sa carrière."
    • (Trong một số công ty, việc nịnh bợcần thiết để thăng tiến trong sự nghiệp.)
Các biến thể của từ:
  • "Lècher" (động từ): có nghĩa là "liếm".
  • "Cul" (danh từ): có nghĩa là "mông" hoặc "đít".
Những từ gần giống đồng nghĩa:
  • Flatter: nịnh bợ, tâng bốc.
  • Sycophante: người nịnh hót, thường có nghĩa tiêu cực.
  • Servile: hèn mọn, phục tùng, liên quan đến việc nịnh bợ.
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • "Être un lèche-cul": Cũng có nghĩa tương tự như "être un flatteur" (một kẻ nịnh bợ).
  • "Lécher les bottes de quelqu'un": Nghĩanịnh bợ ai đó (đặc biệt trong bối cảnh công việc).
Chú ý:
  • Từ "lèche-cul" thường được coi là thô tục không lịch sự, vì vậy nên sử dụng một cách cẩn thận trong các bối cảnh phù hợp.
  • Tránh sử dụng từ này trong môi trường trang trọng hoặc với những người không quen biết.
không đổi
  1. (thô tục) đồ liếm đít

Comments and discussion on the word "lèche-cul"