Từ "fléché" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "có hình mũi tên" hoặc "được chỉ đường bằng mũi tên". Từ này thường được dùng để miêu tả những thứ có hình dạng giống như mũi tên hoặc có chức năng chỉ dẫn, định hướng.
Dans un jeu de mots croisés, il y a souvent des indices fléchés.
(Trong một trò chơi ô chữ, thường có những gợi ý có mũi tên.)
Les panneaux fléchés nous aident à trouver notre chemin.
(Các biển báo có mũi tên giúp chúng ta tìm đường.)
Trong tiếng Pháp, không có cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "fléché", nhưng có thể dùng các cụm từ như: - Être sur la bonne voie: nghĩa là "đi đúng hướng".
Khi sử dụng từ "fléché", hãy nhớ rằng nó thường chỉ đến việc chỉ dẫn một cách cụ thể và rõ ràng, thường là thông qua hình ảnh hoặc biển báo. Từ này rất hữu ích trong các ngữ cảnh liên quan đến định hướng, chỉ đường, và tổ chức thông tin.