Characters remaining: 500/500
Translation

velche

Academic
Friendly

Từ "velche" trong tiếng Phápmột từ khá đặc biệt, thường được dùng để chỉ những người nước ngoài, đặc biệtngười Đức, mang theo một ý nghĩa tiêu cực. Từ này không chỉ đơn thuần chỉ ra nguồn gốc quốc gia mà còn thể hiện sự coi thường khinh miệt.

Định nghĩa
  1. Danh từ:

    • Người nước ngoài (đặc biệtngười Đức)
    • Kẻ ngoại bang
    • Người dốt nát: chỉ những người thiếu hiểu biết hoặc thiếu sự tinh tế, thẩm mỹ trong cách suy nghĩ hoặc hành động.
  2. Tính từ:

    • Ngoại bang: dùng để mô tả những không phảicủa bản địa hoặc thiếu sự tinh tế.
    • Dốt nát: chỉ những người không kiến thức hoặc không khả năng đánh giá đúng đắn về cái đẹp.
Ví dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • Il est considéré comme un velche dans cette culture. (Anh ta được coi là một người ngoại bang trong nền văn hóa này.)
    • Les velches ne comprennent pas toujours nos traditions. (Những người ngoại bang không phải lúc nào cũng hiểu được truyền thống của chúng ta.)
  • Tính từ:

    • Ce style de décoration est vraiment velche. (Phong cách trang trí này thật sự thiếu tinh tế.)
    • Son choix de vêtements est très velche. (Lựa chọn trang phục của anh ta rất dốt nát.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "velche" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa xã hội để chỉ trích hoặc cảm nhận về sự khác biệt văn hóa, đôi khi có thể gây ra sự phản cảm.
  • Trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật, từ này có thể được dùng để thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán đối với những người không hiểu biết về cái đẹp hay về văn hóa địa phương.
Từ gần giống
  • Boche: Một từ lóng khác cũng dùng để chỉ người Đức, thườngý nghĩa tiêu cực.
  • Étranger: Nghĩangười nước ngoài nhưng không mang hàm ý tiêu cực như "velche".
Từ đồng nghĩa
  • Ignorant: Người dốt nát, thiếu kiến thức.
  • Maladroit: Vụng về, thiếu khéo léo, có thể dùng để chỉ những người thiếu tinh tế.
Idioms cụm động từ

Hiện tại không idioms cụ thể liên quan đến từ "velche", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ sau liên quan đến việc chỉ trích hoặc đánh giá thấp người khác: - Avoir un goût de velche: gu thẩm mỹ dở tệ. - Être un étranger dans sa propre maison: Cảm thấy như một người ngoại bang trong chính ngôi nhà của mình.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "velche", bạn nên cẩn thận có thể gây ra sự xúc phạm hoặc hiểu lầm, đặc biệt khi giao tiếp với những người từ nền văn hóa khác.

danh từ
  1. người nước ngoài, kẻ ngoại bang (đối với người Đức)
  2. người dốt nát; người không óc thẩm mỹ
tính từ
  1. ngoại bang
  2. dốt nát; không óc thẩm mỹ

Comments and discussion on the word "velche"