Từ tiếng Pháp "flèche" có nghĩa chính là "mũi tên". Tuy nhiên, từ này còn có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây, tôi sẽ giải thích chi tiết về từ "flèche" cùng với các ví dụ minh họa.
Mũi tên: "Flèche" dùng để chỉ một mũi tên trong bắn cung hay các loại vũ khí tương tự.
Kiến trúc: Trong kiến trúc, "flèche" có thể chỉ đến chóp nhọn của một ngôi tháp hoặc một phần nhô lên của công trình.
Ý nghĩa ẩn dụ: "Flèche" cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ, như trong các cụm từ chỉ sự chỉ dẫn, hướng đi hay một điều gì đó lên cao.
Faire flèche de tout bois: Cụm này có nghĩa là sử dụng mọi thủ đoạn, không từ một phương pháp nào để đạt được mục tiêu.
Monter en flèche: Cụm này chỉ sự tăng trưởng nhanh chóng, ví dụ như giá cả hoặc số lượng.
Flèche d'eau: Trong thực vật học, đây chỉ một loại cây, thường là rau mát.
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Từ "flèche" có nhiều nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Pháp một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.