Characters remaining: 500/500
Translation

flèche

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "flèche" có nghĩa chính là "mũi tên". Tuy nhiên, từ này còn nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây, tôi sẽ giải thích chi tiết về từ "flèche" cùng với các ví dụ minh họa.

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Mũi tên: "Flèche" dùng để chỉ một mũi tên trong bắn cung hay các loại vũ khí tương tự.

    • Ví dụ: Lancer une flèche (bắn một mũi tên).
  2. Kiến trúc: Trong kiến trúc, "flèche" có thể chỉ đến chóp nhọn của một ngôi tháp hoặc một phần nhô lên của công trình.

    • Ví dụ: La flèche de la cathédrale (chóp tháp của nhà thờ).
  3. Ý nghĩa ẩn dụ: "Flèche" cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ, như trong các cụm từ chỉ sự chỉ dẫn, hướng đi hay một điều đó lên cao.

    • Ví dụ: Dans le sens de la flèche (theo hướng mũi tên).
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Faire flèche de tout bois: Cụm này có nghĩasử dụng mọi thủ đoạn, không từ một phương pháp nào để đạt được mục tiêu.

    • Ví dụ: Il fait flèche de tout bois pour réussir son examen (Anh ấy dùng mọi cách để vượt qua kỳ thi).
  • Monter en flèche: Cụm này chỉ sự tăng trưởng nhanh chóng, ví dụ như giá cả hoặc số lượng.

    • Ví dụ: Les prix des logements montent en flèche (Giá nhà tăng vọt).
  • Flèche d'eau: Trong thực vật học, đây chỉ một loại cây, thườngrau mát.

    • Ví dụ: La flèche d'eau est souvent utilisée dans les salades (Cây rau mát thường được sử dụng trong các món salad).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Signe: Dấu hiệu, cũng có thể dùng để chỉ hướng.
    • Indication: Chỉ dẫn, hướng dẫn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Projectil: Đạn, vật thể được bắn ra.
    • Pointe: Mũi nhọn, có thể dùng trong một số ngữ cảnh như "mũi nhọn" của một vật.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Ne savoir de quel bois faire flèche: Câu này có nghĩakhông biết phải làm gì, không biết phải xửtình huống như thế nào.
    • Ví dụ: Je ne sais de quel bois faire flèche face à ce problème (Tôi không biết phải làm gì trước vấn đề này).
Kết luận:

Từ "flèche" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Pháp một cách tự nhiên linh hoạt hơn.

  1. mũi tên
    • Lancer une flèche
      bắn mũi tên
    • Orné de flèches dorées
      được trang trí bằng những hình múi tên vàng
    • Dans le sens de la flèche
      theo hướng mũi tên
  2. (kiến trúc) chóp tháp
  3. càng xe; bắp cày cần trục
  4. độ cao (của vòm cuốn, của đường đạn)
  5. (cơ khí, cơ học) độ võng
    • chevaux attelés en flèche
      ngựa thắng nối đuôi nhau
    • faire flèche de tout bois
      dùng mọi thủ đoạn
    • flèche d'eau
      (thực vật học) cây rau mát
    • flèche du Parthe
      lời châm chọc cuối câu chuyện
    • monter en flèche
      lên thẳng; tăng nhanh
    • ne savoir de quel bois faire flèche
      hết phương kế

Comments and discussion on the word "flèche"