Characters remaining: 500/500
Translation

laîche

Academic
Friendly

Từ "laîche" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) được dùng để chỉ một loại cây cói túi, thuộc họ thực vật. Cây này thường mọcnhững vùng đất ẩm ướt có thể thấynhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở châu Âu.

Định nghĩa:
  • Laîche (danh từ, giống cái) chỉ một loại cây thuộc họ Cyperaceae, thường mọcnhững khu vực độ ẩm cao. Cây cói túi thân hình trụ có thể cao từ 30 cm đến 1 mét.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La laîche pousse près des rivières." (Cây cói túi mọc gần những con sông.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les laîches jouent un rôle essentiel dans l'écosystème des zones humides." (Cây cói túi đóng vai trò thiết yếu trong hệ sinh thái của các vùng đất ngập nước.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Từ "laîche" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • Laîche des marais: cây cói túi của vùng đầm lầy.
    • Laîche à massue: cây cói túi đầu hình dùi, thường được sử dụng trong thủ công mỹ nghệ.
Nghĩa khác từ gần giống:
  • "Laîche" thường được nhầm lẫn với từ "chaume", nhưng "chaume" thường ám chỉ đến những phần còn lại của cây lúa hoặc cỏ sau khi thu hoạch.
  • Từ đồng nghĩa với "laîche" có thể"écorce" nhưng "écorce" thường chỉ phần vỏ cây.
Cụm từ thành ngữ (idioms):

Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến "laîche", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên thực vật học.

Kết luận:

Khi học từ "laîche", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh các biến thể của từ này trong các câu. Cây cói túi không chỉ có giá trị trong tự nhiên mà còn có thể được sử dụng trong các sáng tạo nghệ thuật thủ công.

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) cây cói túi

Comments and discussion on the word "laîche"