Characters remaining: 500/500
Translation

khứng

Academic
Friendly

Từ "khứng" trong tiếng Việt có nghĩasự sẵn lòng, sự muốn làm điều đó, hoặc đôi khi sự đồng ý. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường mang tính chất thân mật, gần gũi, thường được dùng trong văn nói hoặc văn chương cổ điển.

Định nghĩa:
  • Khứng: Thể hiện sự vui lòng, sẵn sàng làm một việc đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong tình huống thông thường:

    • "Bạn khứng đi xem phim với tôi không?" (Bạn muốn đi xem phim với tôi không?)
  2. Trong văn chương hoặc ngữ cảnh cổ điển:

    • "Chẳng hay nàng khứng cùng chăng." (Không biết nàng muốn tham gia không?)
Biến thể cách sử dụng:
  • Khứng thường được sử dụng trong các câu hỏi hoặc lời mời, thể hiện sự thân mật.
  • Biến thể của từ này có thể thấycách diễn đạt khác nhau như "không khứng" (không muốn) hoặc "khứng thú" ( hứng thú).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Muốn: Đây từ đồng nghĩa phổ biến có thể thay thế cho "khứng" trong nhiều trường hợp.
    • dụ: "Bạn muốn đi không?" có thể thay thế cho "Bạn khứng đi không?"
  • Sẵn sàng: Cũng có thể được dùng để diễn tả sự đồng ý hoặc chấp nhận.
    • dụ: "Tôi sẵn sàng giúp bạn" ý nghĩa tương tự với "Tôi khứng giúp bạn."
Chú ý:
  • Từ "khứng" không được sử dụng phổ biến trong tiếng Việt hiện đại như trước đây, thường chỉ thấy trong văn học cổ hoặc trong những tình huống thân mật, cổ điển.
  • Hãy cẩn thận với ngữ cảnh sử dụng, trong một số tình huống, "khứng" có thể cảm thấy không phù hợp nếu bạn đang giao tiếp trong môi trường trang trọng.
  1. t. Vui lòng (): Chẳng hay nàng khứng cùng chăng (Trinh thử).

Comments and discussion on the word "khứng"