Characters remaining: 500/500
Translation

khùng

Academic
Friendly

Từ "khùng" trong tiếng Việt có nghĩa là "tâm trạng không bình thường", thường dùng để chỉ sự tức giận, cáu kỉnh hoặc hành động bất thường của một người. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  • Khùng: Bị mất kiểm soát về cảm xúc, thường tức giận hoặc lo lắng.
dụ sử dụng:
  1. Trêu chọc: "Mỗi khi thua trận, anh ấy lại khùng lên không ai dám lại gần." (Ở đây, "khùng lên" có nghĩatrở nên tức giận, không kiềm chế được cảm xúc.)

  2. Nổi khùng: "Nếu bạn tiếp tục làm ồn, tôi sẽ nổi khùng với bạn đấy!" (Câu này cho thấy sự tức giận có thể dẫn đến hành động không bình tĩnh.)

  3. Đâm khùng: " ấy đâm khùng khi biết tin không được thăng chức." (Câu này diễn tả việc ấy trở nên rất tức giận hoặc không bình thường khi nhận được tin xấu.)

Một số biến thể:
  • Khùng điên: Thường dùng để chỉ ai đó hành động rất lạ lùng hoặc không kiểm soát được.
  • Khùng khùng: Một cách nói thân mật, nhẹ nhàng hơn, có thể dùng để trêu đùa.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Điên: Cũng có nghĩamất kiểm soát, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
  • Cáu: Chỉ sự tức giận, nhưng không nhất thiết phải đến mức "khùng".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tiếng lóng, "khùng" có thể được sử dụng để chỉ những người tính cách kỳ quặc hoặc những ý tưởng không thông thường: "Anh ấy ý tưởng khùng khùng nhưng lại rất sáng tạo."
Lưu ý:
  • "Khùng" có thể được dùng trong ngữ cảnh tích cực để chỉ những người sáng tạo, khác biệt, nhưng cũng có thể dùng trong ngữ cảnh tiêu cực để miêu tả ai đó không kiểm soát được cảm xúc.
  1. đg. Tức giận cáu kỉnh : Trêu khùng lên. Nổi khùng. Nh. Đâm khùng. Phát khùng. Nh. Đâm khùng.

Comments and discussion on the word "khùng"