Từ "kháng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng một trong những nghĩa phổ biến và cụ thể nhất là liên quan đến việc "kháng cự" hoặc "chống lại". Ở đây, tôi sẽ giải thích một số nghĩa và cách sử dụng của từ "kháng".
1. Định nghĩa cơ bản
2. Ví dụ sử dụng
Kháng thuốc: Khi một loại vi khuẩn hoặc virus không còn nhạy cảm với thuốc điều trị, chúng ta nói rằng chúng "kháng thuốc". Ví dụ: "Vi khuẩn này đã kháng thuốc kháng sinh, làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn."
Kháng cự: Trong một tình huống nào đó, nếu ai đó không đồng ý hoặc không chấp nhận một quyết định nào đó, họ có thể "kháng cự". Ví dụ: "Người dân đã kháng cự lại quyết định xây dựng khu công nghiệp trên đất nông nghiệp."
3. Sử dụng nâng cao
Kháng thể: Trong y học, kháng thể là các protein trong cơ thể giúp chống lại các tác nhân gây bệnh. Ví dụ: "Sau khi tiêm vaccine, cơ thể sẽ sản sinh ra kháng thể để bảo vệ khỏi virus."
Kháng nghị: Là hành động phản đối một quyết định nào đó, thường được sử dụng trong văn bản pháp lý. Ví dụ: "Công ty đã gửi kháng nghị lên tòa án về quyết định của cơ quan chức năng."
4. Phân biệt các biến thể
Kháng cự: Tập trung vào hành động chống lại một áp lực hoặc sức mạnh bên ngoài.
Kháng thuốc: Chỉ tính chất của vi sinh vật hoặc tế bào đối với thuốc, không phải là hành động.
5. Từ gần giống và đồng nghĩa
Chống: Cũng có nghĩa là kháng cự, nhưng thường được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: "Chống lại áp lực xã hội."
Phản đối: Có nghĩa là không đồng ý với một điều gì đó, gần giống với kháng cự nhưng nhấn mạnh vào việc thể hiện ý kiến.
6.