Characters remaining: 500/500
Translation

kháng

Academic
Friendly

Từ "kháng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, nhưng một trong những nghĩa phổ biến cụ thể nhất là liên quan đến việc "kháng cự" hoặc "chống lại". Ở đây, tôi sẽ giải thích một số nghĩa cách sử dụng của từ "kháng".

1. Định nghĩa cơ bản
  • Kháng: có thể hiểu chống lại hoặc kháng cự lại một cái đó.
2. dụ sử dụng
  • Kháng thuốc: Khi một loại vi khuẩn hoặc virus không còn nhạy cảm với thuốc điều trị, chúng ta nói rằng chúng "kháng thuốc". dụ: "Vi khuẩn này đã kháng thuốc kháng sinh, làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn."
  • Kháng cự: Trong một tình huống nào đó, nếu ai đó không đồng ý hoặc không chấp nhận một quyết định nào đó, họ có thể "kháng cự". dụ: "Người dân đã kháng cự lại quyết định xây dựng khu công nghiệp trên đất nông nghiệp."
3. Sử dụng nâng cao
  • Kháng thể: Trong y học, kháng thể các protein trong cơ thể giúp chống lại các tác nhân gây bệnh. dụ: "Sau khi tiêm vaccine, cơ thể sẽ sản sinh ra kháng thể để bảo vệ khỏi virus."
  • Kháng nghị: hành động phản đối một quyết định nào đó, thường được sử dụng trong văn bản pháp lý. dụ: "Công ty đã gửi kháng nghị lên tòa án về quyết định củaquan chức năng."
4. Phân biệt các biến thể
  • Kháng cự: Tập trung vào hành động chống lại một áp lực hoặc sức mạnh bên ngoài.
  • Kháng thuốc: Chỉ tính chất của vi sinh vật hoặc tế bào đối với thuốc, không phải hành động.
5. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Chống: Cũng có nghĩakháng cự, nhưng thường được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau. dụ: "Chống lại áp lực xã hội."
  • Phản đối: Có nghĩakhông đồng ý với một điều đó, gần giống với kháng cự nhưng nhấn mạnh vào việc thể hiện ý kiến.
6.
  1. t. Nói dưa hay muối hỏng, vị ngang mùi hơi nồng.

Comments and discussion on the word "kháng"