Characters remaining: 500/500
Translation

giường

Academic
Friendly

Từ "giường" trong tiếng Việt có nghĩa cơ bản một đồ dùng dùng để ngủ, thường khung được trải chiếu hoặc đệm. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ sử dụng từ "giường":

Định nghĩa:
  1. Giường (danh từ): đồ dùng được làm bằng gỗ, tre, sắt hoặc các vật liệu khác, khung xung quanh được trải chiếu hoặc đệm để người nằm chỗ ngủ thoải mái.

    • dụ: "Tôi vừa mua một chiếc giường mới cho phòng ngủ của mình."
  2. Giường bệnh: loại giường đặc biệt được sử dụng trong bệnh viện, nơi bệnh nhân nằm để được chăm sóc.

    • dụ: "Trong bệnh viện, mỗi khoa chỉ hơn vài chục giường bệnh để phục vụ bệnh nhân."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Giường đôi: giường lớn dành cho hai người nằm.

    • dụ: "Họ đã chọn một chiếc giường đôi cho căn phòng của mình."
  • Giường đơn: giường dành cho một người nằm.

    • dụ: " ấy thích ngủ trên giường đơn gọn gàng dễ sắp xếp."
  • Giường tầng: loại giường hai tầng, thường dùng trong ký túc hoặc nhà trẻ.

    • dụ: "Các em nhỏ thường nằm trên giường tầng trong phòng ngủ của trường."
Chú ý phân biệt:
  • Giường xếp: loại giường có thể gấp lại, tiện lợi để di chuyển hoặc cất giữ.
    • dụ: "Cuối tuần, tôi thường mang giường xếp đi cắm trại."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nệm: lớp đệm đặt trên giường để nằm ngủ thoải mái hơn.

    • dụ: "Nệm của tôi rất êm ái, giúp tôi ngủ ngon hơn."
  • Chiếu: loại vật liệu trải dưới người nằm, thường được làm từ tre hoặc vải.

    • dụ: "Mùa , tôi thường trải chiếu để nằm ngủ cho mát."
Từ liên quan:
  • Phòng ngủ: không gian trong nhà nơi giường để ngủ.

    • dụ: "Phòng ngủ của tôi cửa sổ lớn một chiếc giường đẹp."
  • Giấc ngủ: thời gian con người nghỉ ngơi, thường xảy ra trên giường.

    • dụ: "Một giấc ngủ đủ giúp tái tạo năng lượng cho cơ thể."
Kết luận:

Từ "giường" một từ rất phổ biến nhiều cách sử dụng trong tiếng Việt.

  1. dt. 1. Đồ dùng bằng gỗ, tre hay sắt, khung xung quanh, trải chiếu hoặc đệm để ngủ: đóng giường mua giường cưới. 2. Giường bệnh, nói tắt: Mỗi khoa trong bệnh viện chỉ hơn vài chục giường.

Comments and discussion on the word "giường"