Từ "genèse" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la genèse) có nghĩa là "sự hình thành" hoặc "sự phát sinh". Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình hình thành, sự khởi đầu hoặc nguồn gốc của một thứ gì đó.
Sự hình thành: Khi nói về việc hình thành một ý tưởng, cảm xúc hay một tổ chức nào đó.
Sự phát sinh: Khi đề cập đến sự xuất hiện của một cơ quan, hệ thống hay một hiện tượng tự nhiên.
Trong tôn giáo: "genèse" cũng chỉ đến "Sách Sáng Thế" (Genèse) trong Kinh Thánh, quyển đầu của Kinh Cựu Ước, nói về sự sáng tạo của thế giới và con người.
Từ "genèse" không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan như: - Génétique (di truyền): Liên quan đến di truyền học, quá trình di truyền thông tin từ thế hệ này sang thế hệ khác. - Générateur (máy phát): Thiết bị tạo ra một cái gì đó, ví dụ như điện năng.
Mặc dù từ "genèse" không thường xuyên được sử dụng trong các cụm động từ hay thành ngữ, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc khám phá nguồn gốc hoặc sự hình thành của một vấn đề, như: - Être à l'origine de: Có nghĩa là "là nguồn gốc của". - Ví dụ: Il est à l'origine de nombreux projets innovants (Anh ấy là nguồn gốc của nhiều dự án đổi mới).