Characters remaining: 500/500
Translation

genèse

Academic
Friendly

Từ "genèse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la genèse) có nghĩa là "sự hình thành" hoặc "sự phát sinh". Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình hình thành, sự khởi đầu hoặc nguồn gốc của một thứ đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Sự hình thành: Khi nói về việc hình thành một ý tưởng, cảm xúc hay một tổ chức nào đó.

    • Ví dụ: La genèse d'un sentiment (sự hình thành một tình cảm).
  • Sự phát sinh: Khi đề cập đến sự xuất hiện của một cơ quan, hệ thống hay một hiện tượng tự nhiên.

    • Ví dụ: La genèse d'un organe (sự phát sinh một cơ quan).
  • Trong tôn giáo: "genèse" cũng chỉ đến "Sách Sáng Thế" (Genèse) trong Kinh Thánh, quyển đầu của Kinh Cựu Ước, nói về sự sáng tạo của thế giới con người.

    • Ví dụ: Le livre de la Genèse (Sách Sáng Thế).
Các biến thể của từ

Từ "genèse" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan như: - Génétique (di truyền): Liên quan đến di truyền học, quá trình di truyền thông tin từ thế hệ này sang thế hệ khác. - Générateur (máy phát): Thiết bị tạo ra một cái gì đó, ví dụ như điện năng.

Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Origine: Có nghĩanguồn gốc, sự xuất phát.
  • Formation: Có nghĩasự hình thành, xây dựng, tổ chức.
  • Création: Nghĩasự sáng tạo, tạo ra một cái gì đó mới.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Genèse" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để nói về sự hình thành của cácthuyết, tác phẩm nghệ thuật hoặc các phong trào xã hội.
    • Ví dụ: La genèse de cette théorie a été long et complexe (Sự hình thành củathuyết này đã kéo dài phức tạp).
Idioms phrasal verbs

Mặc dù từ "genèse" không thường xuyên được sử dụng trong các cụm động từ hay thành ngữ, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc khám phá nguồn gốc hoặc sự hình thành của một vấn đề, như: - Être à l'origine de: Có nghĩa là "là nguồn gốc của". - Ví dụ: Il est à l'origine de nombreux projets innovants (Anh ấynguồn gốc của nhiều dự án đổi mới).

danh từ giống cái
  1. sự hình thành, sự phát sinh
    • La genèse d'un sentiment
      sự hình thành một tình cảm
    • La genèse d'un organe
      sự phát sinh một cơ quan
  2. (Genèse) (tôn giáo) sách Sáng thế (quyển đầu của kinh Cựu ước)

Comments and discussion on the word "genèse"