Characters remaining: 500/500
Translation

lithogenèse

Academic
Friendly

Từ "lithogenèse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự sinh đá" trong lĩnh vực địa chất địa lý. Từ này mô tả quá trình hình thành đá, đặc biệtđá trầm tích, từ các vật liệu như khoáng vật, chất hữu cơ các phần tử khác dưới sự tác động của áp suất nhiệt độ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Lithogenèse: là quá trình tạo ra đá, thường liên quan đến sự tích tụ biến đổi của các vật chất trong lòng đất. Quá trình này có thể diễn ra trong hàng triệu năm một phần quan trọng trong chu trình địa chất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh học thuật:

    • "La lithogenèse est un sujet fondamental en géologie." (Sự sinh đámột chủ đề cơ bản trong địa chất học.)
  2. Trong nghiên cứu địa chất:

    • "Les scientifiques étudient la lithogenèse pour comprendre l'histoire de la Terre." (Các nhà khoa học nghiên cứu sự sinh đá để hiểu lịch sử của Trái Đất.)
Các biến thể của từ:
  • Lithogénétique (tính từ): liên quan đến sự sinh đá. Ví dụ: "Les processus lithogénétiques affectent la composition des roches." (Các quá trình liên quan đến sự sinh đá ảnh hưởng đến thành phần của các loại đá.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Géologie: địa chất học.
  • Minéralogie: khoáng vật học, nghiên cứu về các khoáng vật.
  • Sédimentologie: nghiên cứu về trầm tích, một phần khác của địa chất liên quan đến sự hình thành đá trầm tích.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Cycle géologique: chu trình địa chất, mô tả các quá trình liên quan đến sự hình thành biến đổi của đá.

  • Formation rocheuse: cấu trúc đá, mô tả cách đá hình thành từ các quá trình địa chất.

Sử dụng nâng cao:

Khi viết luận hoặc nghiên cứu về địa chất, bạn có thể sử dụng "lithogenèse" để nhấn mạnh tầm quan trọng của quá trình này trong việc hình thành các loại đá khác nhau hoặc trong việc giải thích các hiện tượng địa chất.

danh từ giống cái
  1. (địa chất, địa lý) sự sinh đá

Comments and discussion on the word "lithogenèse"