Characters remaining: 500/500
Translation

blastogenèse

Academic
Friendly

Từ "blastogenèse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) thuộc lĩnh vực sinh học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:

"Blastogenèse" chỉ quá trình hình thành phôi bì, một giai đoạn quan trọng trong sự phát triển của các sinh vật, đặc biệttrong giai đoạn đầu của sự phát triển phôi thai. Trong quá trình này, các tế bào sẽ phân chia phát triển để hình thành các cấu trúc cơ bản của cơ thể.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu nói hàng ngày:

    • "La blastogenèse est une étape cruciale dans le développement embryonnaire." (Blastogenèsemột giai đoạn quan trọng trong sự phát triển phôi thai.)
  2. Trong ngữ cảnh học thuật:

    • "Les chercheurs étudient la blastogenèse pour mieux comprendre les anomalies congénitales." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu blastogenèse để hiểu hơn về các dị tật bẩm sinh.)
Biến thể sử dụng:
  • Từ "blastogenèse" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể sử dụng tính từ "blastogène" để mô tả những yếu tố liên quan đến sự hình thành phôi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Embryogenèse": Quá trình hình thành phôi. có thể được sử dụng thay thế cho "blastogenèse" trong một số ngữ cảnh, nhưng "embryogenèse" thường bao hàm sự phát triển phôi trong một phạm vi rộng hơn.
  • "Génèse": Nghĩasự hình thành hoặc nguồn gốc, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau không chỉ trong sinh học.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm động từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "blastogenèse". Tuy nhiên, bạnthể kết hợp từ này trong các cụm từ về sinh học như: - "Le cycle de vie" (Chu trình sống) để nói về các giai đoạn phát triển của sinh vật, trong đó blastogenèse.

Lưu ý:

Khi học từ "blastogenèse", hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng khả năng liên kết với các từ khác trong lĩnh vực sinh học.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) sự hình thành phôi bì

Comments and discussion on the word "blastogenèse"