Từ "hypergenèse" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nguồn gốc từ các lĩnh vực sinh vật học và sinh lý học. Để giải thích một cách dễ hiểu, "hypergenèse" có thể được hiểu là sự tăng sinh quá mức, tức là hiện tượng mà một tế bào, mô hoặc cơ quan trong cơ thể sinh ra nhiều hơn bình thường.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và từ gần giống:
Hyperplasie: Đây cũng là một thuật ngữ y học chỉ sự tăng sinh của tế bào, nhưng không nhất thiết dẫn đến sự phát triển thành khối u như trong "hypergenèse".
Hypertrophie: Đây là sự gia tăng kích thước của tế bào mà không phải là do sự gia tăng số lượng tế bào.
Từ đồng nghĩa:
Prolifération: Cũng chỉ sự tăng sinh, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh của tế bào hoặc vi sinh vật.
Croissance excessive: Tăng trưởng quá mức, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong nghiên cứu khoa học, khi đề cập đến các hiện tượng như ung thư, bạn có thể nói: "L'hypergenèse est un critère essentiel pour le diagnostic des cancers." (Sự tăng sinh quá mức là một tiêu chí thiết yếu cho chẩn đoán ung thư.)
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Mặc dù không có thành ngữ cụ thể trực tiếp liên quan đến "hypergenèse", nhưng có thể nói về các hiện tượng sinh học khác có liên quan đến sự tăng trưởng và phát triển, như: - "Croissance anormale": Tăng trưởng bất thường.
Lưu ý:
Khi học từ "hypergenèse", học sinh cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng từ này, vì nó chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực chuyên môn như sinh học và y học.