Characters remaining: 500/500
Translation

hypergenèse

Academic
Friendly

Từ "hypergenèse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ các lĩnh vực sinh vật học sinhhọc. Để giải thích một cách dễ hiểu, "hypergenèse" có thể được hiểusự tăng sinh quá mức, tức là hiện tượng một tế bào, hoặc cơ quan trong cơ thể sinh ra nhiều hơn bình thường.

Định nghĩa:
  • Hypergenèse (danh từ giống cái): Sự tăng sinh quá mức của tế bào hoặc , thường được thấy trong các quá trình sinh học hoặc bệnh lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "L'hypergenèse des cellules peut conduire à la formation de tumeurs." (Sự tăng sinh quá mức của các tế bào có thể dẫn đến sự hình thành các khối u.)
  2. Trong ngữ cảnh y học:

    • "L'hypergenèse des tissus peut être un symptôme de certaines maladies." (Sự tăng sinh quá mức của các có thểtriệu chứng của một số bệnh.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Hyperplasie: Đây cũngmột thuật ngữ y học chỉ sự tăng sinh của tế bào, nhưng không nhất thiết dẫn đến sự phát triển thành khối u như trong "hypergenèse".
  • Hypertrophie: Đâysự gia tăng kích thước của tế bào không phải là do sự gia tăng số lượng tế bào.
Từ đồng nghĩa:
  • Prolifération: Cũng chỉ sự tăng sinh, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh của tế bào hoặc vi sinh vật.
  • Croissance excessive: Tăng trưởng quá mức, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu khoa học, khi đề cập đến các hiện tượng như ung thư, bạn có thể nói: "L'hypergenèse est un critère essentiel pour le diagnostic des cancers." (Sự tăng sinh quá mứcmột tiêu chí thiết yếu cho chẩn đoán ung thư.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể trực tiếp liên quan đến "hypergenèse", nhưng có thể nói về các hiện tượng sinh học khác liên quan đến sự tăng trưởng phát triển, như: - "Croissance anormale": Tăng trưởng bất thường.

Lưu ý:

Khi học từ "hypergenèse", học sinh cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng từ này, chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực chuyên môn như sinh học y học.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học, sinhhọc) sự tăng sinh

Comments and discussion on the word "hypergenèse"