Từ "biligénèse" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la biligénèse) và chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học, đặc biệt liên quan đến quá trình sinh ra mật trong gan.
Biligénèse có nghĩa là quá trình tạo ra mật (bile) trong gan, một chất lỏng giúp tiêu hóa chất béo trong thức ăn. Mật được sản xuất bởi các tế bào gan và lưu trữ trong túi mật trước khi được giải phóng vào ruột non.
Dans le cours de biologie, nous avons étudié la biligénèse et son rôle dans la digestion.
La biligénèse est essentielle pour la décomposition des graisses.
Mặc dù không có idiom phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "biligénèse", bạn có thể gặp các cụm từ như: - Avoir du mal à digérer: Khó tiêu, có thể dùng để mô tả tình trạng tiêu hóa không tốt liên quan đến sự thiếu hụt mật.
"Biligénèse" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt về tiêu hóa.