Characters remaining: 500/500
Translation

biligenèse

Academic
Friendly

Từ "biligénèse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la biligénèse) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học, đặc biệt liên quan đến quá trình sinh ra mật trong gan.

Định nghĩa:

Biligénèse có nghĩaquá trình tạo ra mật (bile) trong gan, một chất lỏng giúp tiêu hóa chất béo trong thức ăn. Mật được sản xuất bởi các tế bào gan lưu trữ trong túi mật trước khi được giải phóng vào ruột non.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le cours de biologie, nous avons étudié la biligénèse et son rôle dans la digestion.

    • (Trong khóa học sinh học, chúng tôi đã nghiên cứu về sự sinh mật vai trò của trong tiêu hóa.)
  2. La biligénèse est essentielle pour la décomposition des graisses.

    • (Quá trình sinh mậtrất cần thiết cho việc phân hủy chất béo.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các bệnhliên quan đến gan, bạn có thể sử dụng từ "biligénèse" để mô tả tình trạng sản xuất mật không bình thường, chẳng hạn:
    • Une dysfonction de la biligénèse peut entraîner des problèmes de digestion.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bilirubine: Một chất trong mật, liên quan đến quá trình phân hủy hồng cầu.
  • Biliopancréatique: Liên quan đến mật tuyến tụy, có thể đề cập đến ảnh hưởng của mật đối với chức năng tiêu hóa của tuyến tụy.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cholédoque: Ống dẫn mật, nơi mật được dẫn từ gan đến ruột.
  • Hépatic: Liên quan đến gan, có thể được sử dụng trong nhiều cụm từ như "système hépatique".
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idiom phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "biligénèse", bạn có thể gặp các cụm từ như: - Avoir du mal à digérer: Khó tiêu, có thể dùng để mô tả tình trạng tiêu hóa không tốt liên quan đến sự thiếu hụt mật.

Kết luận:

"Biligénèse" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt về tiêu hóa.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) sự sinh mật (trong gan)

Comments and discussion on the word "biligenèse"