Characters remaining: 500/500
Translation

anthropogenèse

Academic
Friendly

Từ "anthropogenèse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự phát triển của loài người" hoặc "quá trình hình thành phát triển của con người". Từ này được cấu tạo từ hai phần: "anthropo-" (liên quan đến con người) "-genèse" (quá trình hình thành, phát triển).

Định nghĩa:

Anthropogenèse (danh từ giống cái) - quá trình phát triển tiến hóa của con người từ những tổ tiên xa xưa cho đến ngày nay.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "L'anthropogenèse est un sujet d'étude fascinant pour les paléontologues." (Sự phát triển của con ngườimột chủ đề nghiên cứu hấp dẫn đối với các nhà cổ sinh vật học.)
  2. Trong ngữ cảnh giáo dục:

    • "Les étudiants apprennent les différentes étapes de l'anthropogenèse dans leur cours d'anthropologie." (Các sinh viên học về các giai đoạn khác nhau của sự phát triển con người trong khóa học nhân chủng học của họ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "anthropogenèse" trong các cuộc thảo luận về sự phát triển văn hóa, xã hội, tâmcủa con người qua các thời kỳ lịch sử. Ví dụ: "L'anthropogenèse ne se limite pas seulement à l'évolution biologique, mais inclut aussi des aspects culturels et sociaux." (Sự phát triển của con người không chỉ giới hạntiến hóa sinh học mà còn bao gồm các khía cạnh văn hóa xã hội.)
Biến thể của từ:
  • Anthropogénie: Đâymột biến thể khác của từ "anthropogenèse", đôi khi được sử dụng để nhấn mạnh hơn về quá trình sinh ra phát triển của con người.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Anthropologie: Khoa học nghiên cứu về con người các khía cạnh của , bao gồm văn hóa, ngôn ngữ, tiến hóa.
  • Évolution: Tiến hóa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ sự phát triển của các loài.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "anthropogenèse", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ chung liên quan đến sự phát triển hoặc học hỏi, như: - "Évoluer vers": Phát triển hướng tới điều đó. - "S'adapter à": Thích nghi với (môi trường, văn hóa, v.v.).

Tóm tắt:

"Anthropogenèse" là một từ quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu về con người. Việc hiểu từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng phân tích các vấn đề phức tạp liên quan đến sự phát triển của loài người trong lịch sử.

danh từ giống cái
  1. xem anthropogénie

Comments and discussion on the word "anthropogenèse"