Characters remaining: 500/500
Translation

diagenèse

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "diagenèse" (phát âm là /dja.ʒe.nɛz/) là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất địa lý.

Định nghĩa:

Diagenèsequá trình chuyển đổi các trầm tích thành đá thông qua các quá trình vật hóa học sau khi chúng được lắng đọng. Quá trình này có thể bao gồm sự nén chặt, sự thay thế khoáng vật, sự kết tinh, giúp hình thành các loại đá trầm tích.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh địa chất:

    • "La diagenèse des sédiments est essentielle pour la formation des roches sédimentaires." (Quá trình diagenèse của các trầm tíchrất quan trọng để hình thành các loại đá trầm tích.)
  2. Trong nghiên cứu địa:

    • "Les scientifiques étudient la diagenèse pour comprendre l'histoire géologique d'une région." (Các nhà khoa học nghiên cứu diagenèse để hiểu lịch sử địa chất của một khu vực.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi trình bày về diagenèse trong các bài báo khoa học hoặc thuyết trình, bạn có thể nói về các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này, như nhiệt độ, áp suất, thành phần hóa học của nước ngầm.
  • Ví dụ: "Les facteurs environnementaux jouent un rôle crucial dans la diagenèse des roches." (Các yếu tố môi trường đóng vai trò quan trọng trong diagenèse của các loại đá.)
Phân biệt biến thể:
  • Trong tiếng Pháp, từ "diagenèse" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Diagenétique (tính từ): Liên quan đến diagenèse.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lithification (lithification): Quá trình hóa đá.
  • Sédimentation (sự lắng đọng): Quá trình lắng đọng các trầm tích.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều idioms hay cụm động từ thông dụng liên quan trực tiếp đến từ "diagenèse". Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm diễn đạt phong phú hơn trong chuyên ngành địa chất.

Kết luận:

Tóm lại, "diagenèse" là một thuật ngữ quan trọng trong địa chất, giúp người học hiểu hơn về quá trình hình thành đá từ trầm tích.

danh từ giống cái
  1. (địa chất, địa lý) sự thành đá (trầm tích)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "diagenèse"