Characters remaining: 500/500
Translation

biogenèse

Academic
Friendly

Từ "biogenèse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "thuyết phát sinh sinh vật". Đâymột khái niệm trong sinh học, đề cập đến quá trình hình thành phát triển của các sinh vật từ những sinh vật khác. Khái niệm này đối lập với "abiogenèse" (phát sinh vô sinh), là lý thuyết cho rằng sự sống có thể xuất phát từ các vật chất vô sinh.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Biogenèse: Là quá trình sinh vật sống được hình thành từ những sinh vật sống khác. Điều này nhấn mạnh rằng mọi sinh vật sống đều nguồn gốc từ những sinh vật đã tồn tại trước đó.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong một câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể:

    • Từ "biogenèse" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "biogénétique" (di truyền sinh học) liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu về gen di truyền trong sinh vật.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Abiogenèse": Như đã đề cậptrên, đâykhái niệm đối lập với "biogenèse".
    • "Évolution": (Tiến hóa) mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng liên quan đến sự phát triển của các loài sinh vật theo thời gian.
  5. Idioms cụm từ liên quan:

    • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "biogenèse", nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến sinh học trong ngữ cảnh nghiên cứu.
  6. Phrasal verbs:

    • Trong tiếng Pháp, không phrasal verb tương ứng với "biogenèse", nhưng có thể nói về quá trình "dériver de" (xuất phát từ) khi nói về sự phát sinh của các sinh vật.
Kết luận:

"Biogenèse" là một thuật ngữ quan trọng trong sinh học, giúp chúng ta hiểu về nguồn gốc sự phát triển của sự sống.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) thuyết phát sinh sinh vật

Comments and discussion on the word "biogenèse"