Characters remaining: 500/500
Translation

génisse

Academic
Friendly

Từ "génisse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là " cái ", tức là con cái còn trẻ, chưa sinh con hoặc vừa mới sinh con. Đâymột từ chuyên ngành trong nông nghiệp chăn nuôi.

Định nghĩa:
  • Génisse (danh từ giống cái): cái chưa trưởng thành, thường dưới 2 tuổi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • La génisse mange de l'herbe.
    • (Con cái đang ăn cỏ.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les éleveurs choisissent souvent les meilleures génisses pour améliorer la qualité de leur cheptel.
    • (Các nhà chăn nuôi thường chọn những con cái tốt nhất để cải thiện chất lượng đàn gia súc của họ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Génisse: Danh từ chỉ con cái .
  • Boeuf (m): đực trưởng thành.
  • Vache (f): cái trưởng thành.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Veau (m): con, có thể cái hoặc đực.
  • Bovin (m): Từ chỉ chung cho các loài động vật thuộc họ (, đực, cái).
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Comme un veau": Nghĩa đen là "như một con con", được sử dụng để chỉ người nào đó ngốc nghếch hay không hiểu chuyện.
  • "Manger comme un veau": Nghĩaăn rất nhiều, giống như một con đang ăn.
Cách sử dụng khác:
  • Trong nông nghiệp, từ "génisse" thường được sử dụng trong các câu nói về chăn nuôi, chọn giống cải thiện chất lượng đàn gia súc.
  • Có thể sử dụng trong bối cảnh mô tả các đặc điểm vậthoặc hành vi của cái .
danh từ giống cái
  1. cái

Comments and discussion on the word "génisse"