Từ "génisse" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "bò cái tơ", tức là con bò cái còn trẻ, chưa sinh con hoặc vừa mới sinh con. Đây là một từ chuyên ngành trong nông nghiệp và chăn nuôi.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Les éleveurs choisissent souvent les meilleures génisses pour améliorer la qualité de leur cheptel.
(Các nhà chăn nuôi thường chọn những con bò cái tơ tốt nhất để cải thiện chất lượng đàn gia súc của họ.)
Phân biệt các biến thể:
Génisse: Danh từ chỉ con bò cái tơ.
Boeuf (m): Bò đực trưởng thành.
Vache (f): Bò cái trưởng thành.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Veau (m): Bò con, có thể là bò cái hoặc bò đực.
Bovin (m): Từ chỉ chung cho các loài động vật thuộc họ bò (bò, bò đực, bò cái).
Thành ngữ và cụm từ liên quan:
"Comme un veau": Nghĩa đen là "như một con bò con", được sử dụng để chỉ người nào đó ngốc nghếch hay không hiểu chuyện.
"Manger comme un veau": Nghĩa là ăn rất nhiều, giống như một con bò đang ăn.
Cách sử dụng khác:
Trong nông nghiệp, từ "génisse" thường được sử dụng trong các câu nói về chăn nuôi, chọn giống và cải thiện chất lượng đàn gia súc.
Có thể sử dụng trong bối cảnh mô tả các đặc điểm vật lý hoặc hành vi của bò cái tơ.