Characters remaining: 500/500
Translation

jaunisse

Academic
Friendly

Từ "jaunisse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "bệnh vàng da" trong lĩnh vực y học "bệnh úa vàng" trong nông nghiệp, thường dùng để chỉ tình trạng của cây trồng như nho hay củ cải đường.

Định nghĩa sử dụng:
  1. Y học: "Jaunisse" là tình trạng da lòng trắng mắt chuyển sang màu vàng do tăng bilirubin trong máu. Tình trạng này thường liên quan đến các vấn đề về gan hoặc mật.

    • Ví dụ: "Le patient souffre de jaunisse à cause d'un problème hépatique." (Bệnh nhân bị vàng da do vấn đề về gan.)
  2. Nông nghiệp: "Jaunisse" cũng có thể chỉ tình trạng của cây trồng khi của chúng chuyển sang màu vàng, thường do thiếu dinh dưỡng hoặc bệnh tật.

    • Ví dụ: "Les plants de tomates montrent des signes de jaunisse." (Cây cà chua dấu hiệu bị úa vàng.)
Biến thể:
  • Jaunir (động từ): có nghĩa là "trở nên vàng" hoặc "làm cho vàng".
    • Ví dụ: "Les feuilles jaunissent à cause du manque d'eau." (Những chiếc trở nên vàng do thiếu nước.)
Từ đồng nghĩa:
  • Ictère: cũng chỉ tình trạng vàng da, thường dùng trong ngữ cảnh y học.
  • Viral: có thể dùng để chỉ nguyên nhân gây bệnh vàng da, nhưng không phảitừ đồng nghĩa trực tiếp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Jaunisse hépatique: cụm từ này chỉ vàng da do nguyên nhân từ gan.
  • Jaunisse physiologique: chỉ tình trạng vàng da tự nhiêntrẻ sơ sinh.
Từ gần giống:
  • Jaune: từ này có nghĩa là "màu vàng", có thể dùng để mô tả màu sắc.
  • Jaunit: là dạng quá khứ của động từ "jaunir", nghĩađã trở nên vàng.
Cụm thành ngữ (idioms) liên quan:
  • "Être jaune" (tạm dịch: "trở nên vàng"): thường được dùng để chỉ trạng thái buồn bã hoặc thất vọng, không phải liên quan đến màu sắc thực sự.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "jaunisse", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa nghĩa y học nông nghiệp. Hơn nữa, "jaunisse" thường được sử dụng trong các văn bản chuyên môn hoặc trong các tình huống liên quan đến sức khỏe nông nghiệp.

danh từ giống cái
  1. (y học) bệnh vàng da
  2. (nông) bệnh úa vàng (của nho, củ cải đường...)

Similar Spellings

Words Containing "jaunisse"

Words Mentioning "jaunisse"

Comments and discussion on the word "jaunisse"