Characters remaining: 500/500
Translation

aînesse

Academic
Friendly

Từ "aînesse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "sự trưởng thành" hoặc "sự lớn tuổi hơn". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lịch sử pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ quyền lợi của người con trưởng trong việc thừa kế gia sản, gọi là "droit d'aînesse".

Định nghĩa:
  • Aînesse: Danh từ chỉ sự lớn tuổi hơn, hoặc quyền lợi của con trưởng trong việc thừa kế.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh gia đình:

    • "Dans certaines cultures, l'aînesse est synonyme de responsabilité."
    • (Trong một số nền văn hóa, sự trưởng thành đồng nghĩa với trách nhiệm.)
  2. Trong ngữ cảnh pháp:

    • "Le droit d'aînesse permet au premier-né de recevoir une part plus importante de l'héritage."
    • (Quyền con trưởng cho phép người con đầu lòng nhận phần lớn hơn của di sản.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Aînesse có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa truyền thống, đặc biệtliên quan đến cách thức phân chia tài sản trong gia đình.
  • Bạn có thể gặp cụm từ "l'aînesse de la fratrie", có nghĩa là "người anh, người chị trong gia đình".
Biến thể của từ:
  • Từ "aîné" (được dùng để chỉ người lớn tuổi hơn, con trưởng hoặc anh/chị) là dạng tính từ. Ví dụ: "Il est l'aîné de la famille." (Anh ấycon trưởng trong gia đình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cadet: Chỉ người em trong gia đình.
  • Fratrie: Từ chỉ chung về anh chị em trong gia đình.
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom trực tiếp liên quan đến "aînesse", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "avoir l'aînesse" để chỉ việc có tuổi hơn hoặcvị thế cao hơn trong một tổ chức hay gia đình.
Lưu ý:
  • Trong tiếng Pháp, việc sử dụng "aînesse" thường liên quan đến các khía cạnh văn hóa xã hội, vì vậy, khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến bối cảnh cách từ này được sử dụng trong văn hóa Pháp.
danh từ giống cái
  1. (Droit d'aînesse) (sử học) quyền con trưởng (trong việc thừa kế gia sản)

Comments and discussion on the word "aînesse"