Characters remaining: 500/500
Translation

agnosie

Academic
Friendly

Từ "agnosie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng trong lĩnh vực tâmhọc. "Agnosie" có nghĩasự mất khả năng nhận thức hoặc nhận diện một cái gì đó, mặc dù các giác quan vẫn hoạt động bình thường. Nói cách khác, người mắc chứng agnosie có thể nhìn thấy một vật nhưng lại không thể nhận ra hoặc hiểu được đó.

Định nghĩa:
  • Agnosie (danh từ giống cái): Sự mất nhận thức hoặc khả năng nhận diện đối tượng, thường liên quan đến một hoặc nhiều giác quan.
Các loại agnosie:
  1. Agnosie visuelle: Là sự mất khả năng nhận diện đối tượng bằng thị giác. Ví dụ, một người có thể nhìn thấy một chiếc ghế nhưng không thể nhận ra đóchiếc ghế.

    • Ví dụ: "Il souffre d'agnosie visuelle et ne peut pas reconnaître les visages." (Anh ấy bị chứng agnosie visuelle không thể nhận diện được khuôn mặt.)
  2. Agnosie auditive: Là sự mất khả năng nhận diện âm thanh hoặc lời nói. Ví dụ, người đó có thể nghe thấy âm thanh nhưng không biết âm thanh đó.

    • Ví dụ: "Elle a développé une agnosie auditive après son accident." ( ấy đã phát triển chứng agnosie auditive sau tai nạn của mình.)
Các từ gần giống:
  • Anosognosie: Là sự thiếu nhận thức về tình trạng bệnhcủa chính mình.
  • Prosopagnosie: Là sự mất khả năng nhận diện khuôn mặt, một dạng của agnosie visuelle.
Từ đồng nghĩa:
  • Incapacité: Sự không khả năng (mang nghĩa chung hơn).
  • Dysfonction: Sự rối loạn chức năng.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các nghiên cứu về tâmhọc hoặc thần kinh học, bạn có thể thấy từ "agnosie" được sử dụng để mô tả các tình trạng bệnhkhác nhau bệnh nhân mắc phải. Các nhà nghiên cứu thường sử dụng khái niệm này để phân tích các vấn đề về nhận thức.

Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "agnosie". Tuy nhiên, bạnthể kết hợp từ này trong các câu mô tả tình trạng bệnhhoặc trong bối cảnh tâmhọc.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "agnosie," bạn cần cân nhắc đến ngữ cảnh loại agnosie bạn đang đề cập đến để tránh nhầm lẫn. Mỗi loại agnosie có một đặc điểm riêng ảnh hưởng đến khả năng nhận thức của người bệnh theo cách khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (tâmhọc) sự mất nhận thức
    • Agnosie visuelle
      sự mất nhận thức nhìn

Comments and discussion on the word "agnosie"