Characters remaining: 500/500
Translation

agénésie

Academic
Friendly

Từ "agénésie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học. Dưới đâygiải thích ví dụ cụ thể về từ này:

Định nghĩa:
  • Agénésie (n.f): Sự ngừng phát triển của một cơ quan hoặc cấu trúc trong cơ thể, thường là do sự bất thường trong quá trình phát triển phôi. Từ này thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt một bộ phận nào đó từ khi sinh ra.
Ví dụ sử dụng:
  1. Agénésie ovarienne: Thiếu buồng trứng.

    • Exemple: "L’agénésie ovarienne est une condition rare chez les femmes." (Thiếu buồng trứngmột tình trạng hiếm gặpphụ nữ.)
  2. Agénésie rénale: Thiếu thận.

    • Exemple: "L’agénésie rénale peut entraîner des complications graves." (Thiếu thận có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh chuyên môn, "agénésie" có thể được sử dụng để mô tả các tình trạng khác nhau liên quan đến sự phát triển bất thường của cơ thể. Ví dụ, các nhà nghiên cứu có thể nói về "agénésie des membres" (thiếu hụt chi) khi nói về sự phát triển bất thường của tay hoặc chân.

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Agénésie thường được dùng để chỉ tình trạng không có một bộ phận nào đó.
  • Aplasie (một từ liên quan) thường ám chỉ sự không phát triển hoặc phát triển không đầy đủ của một cơ quan, nhưng không hoàn toàn thiếu vắng như trong trường hợp "agénésie".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aplasie: Thiếu hụt hoặc không phát triển nhưng không hoàn toàn vắng mặt.
  • Hypoplasie: Phát triển không đầy đủ của một bộ phận, nghĩa nhưng nhỏ hơn bình thường.
Idioms Phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "agénésie", nhưng bạn có thể thấy trong các ngữ cảnh y học hoặc nghiên cứu phát triển.

Tóm lại:

Từ "agénésie" là một thuật ngữ quan trọng trong sinh học, mô tả sự thiếu hụt một cơ quan nào đó từ lúc sơ sinh.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) sự ngừng phát triển (của phôi)
  2. sự vô sinh, sự thiếu khả năng sinh sản
  3. sự thiếu (từ lúc sơ sinh)
    • Agénésie ovarienne
      sự thiếu buồng trứng (từ lúc sơ sinh)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "agénésie"