Characters remaining: 500/500
Translation

akinésie

Academic
Friendly

Từ "akinésie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Định nghĩa của là "sự mất vận động" hoặc "sự liệt (một phần)".

Giải thích

Akinésietình trạng một người bị hạn chế hoặc không thể thực hiện các cử động cơ thể một cách bình thường. Tình trạng này thường liên quan đến các bệnhnhư Parkinson, nơi người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển, co giãn bắp hoặc thực hiện các động tác đơn giản.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le cas de la maladie de Parkinson, les patients souffrent souvent d'akinésie.

    • (Trong trường hợp bệnh Parkinson, bệnh nhân thường gặp phải tình trạng akinésie.)
  2. L'akinésie peut rendre difficile la réalisation des tâches quotidiennes.

    • (Akinésie có thể khiến việc thực hiện các công việc hàng ngày trở nên khó khăn.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về akinésie, bạn có thể sử dụng cùng với các từ khác để mô tả tình trạng của bệnh nhân, như "akinésie partielle" (liệt một phần) hoặc "akinésie totale" (liệt hoàn toàn).
  • Ví dụ: Le patient présente une akinésie partielle au niveau des membres inférieurs. (Bệnh nhântình trạng liệt một phầncác chi dưới.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hypokinésie: Tình trạng giảm cử động, thường được dùng khi nói về sự kém hoạt động của cơ thể nhưng không hoàn toàn mất vận động.
  • Parésie: Tình trạng yếu , thường hiểukhông thể thực hiện đầy đủ các cử động nhưng vẫnmột chút khả năng cử động.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms trực tiếp về "akinésie", trong y học, bạn có thể nghe các cụm từ như:

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ akinésie, hãy chắc chắn rằng ngữ cảnhy học, không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Từ này thường được dùng trong các bài viết chuyên ngành hoặc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe.
danh từ giống cái
  1. (y học) sự mất vận động, sự liệt (một phần)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "akinésie"