Characters remaining: 500/500
Translation

glycogénogenèse

Academic
Friendly

Từ "glycogénogenèse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự tạo glucogen". Đâymột thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học sinhhọc, đặc biệt liên quan đến quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể.

Giải thích chi tiết:
  • Glycogénogenèse được cấu tạo từ ba phần:
    • Glycogen: Là một polysaccharide được tạo ra từ glucose, chủ yếu lưu trữ trong gan bắp.
    • Génèse: Có nghĩa là "sự tạo ra" hoặc "quá trình hình thành".
Định nghĩa:
  • Glycogénogenèsequá trình cơ thể biến đổi glucose thành glycogen để lưu trữ năng lượng. Khi cơ thể cần năng lượng, glycogen sẽ được phân hủy thành glucose thông qua quá trình gọi là "glycogénolyse".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La glycogénogenèse est essentielle pour le stockage d'énergie dans le corps." (Quá trình glycogénogenèserất quan trọng cho việc lưu trữ năng lượng trong cơ thể.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Après un repas riche en glucides, la glycogénogenèse se produit principalement dans le foie, permettant de réguler le taux de sucre dans le sang." (Sau một bữa ăn giàu carbohydrate, quá trình glycogénogenèse chủ yếu xảy ragan, giúp điều chỉnh mức đường trong máu.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Glycogénolyse: Đâyquá trình phân hủy glycogen thành glucose, ngược lại với glycogénogenèse.
  • Glucose: Một loại đường đơn giản, là nguồn năng lượng chính cho cơ thể.
  • Métabolisme: Quá trình chuyển hóa, bao gồm cả glycogénogenèse glycogénolyse.
Cách sử dụng chú ý:
  • Khi nói về glycogénogenèse, bạn có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của trong chế độ ăn uống, thể thao sức khỏe. Ví dụ, việc tiêu thụ đủ carbohydrate có thể hỗ trợ quá trình này.
  • Có thể sử dụng câu hỏi mở để thảo luận về vai trò của glycogénogenèse trong các hoạt động thể chất hoặc trong chế độ ăn kiêng.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "glycogénogenèse", bạn có thể thấy các cụm từ như: - "Stocker de l'énergie" (Lưu trữ năng lượng) khi nói về quá trình này. - "Réguler la glycémie" (Điều chỉnh lượng đường trong máu) liên quan đến kết quả của glycogénogenèse.

Kết luận:

"Glycogénogenèse" là một khái niệm quan trọng trong sinh học dinh dưỡng, giúp bạn hiểu cách cơ thể sử dụng lưu trữ năng lượng.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học; sinhhọc) sự tạo glucogen

Comments and discussion on the word "glycogénogenèse"