Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
5
»
»»
Words Containing "g^"
gang tay
găng tay
gang thép
gần gũi
gần gụi
gân guốc
ganh
gánh
ganh ghét
ganh gổ
gánh hát
gạn hỏi
ganh tị
ganh đua
gần kề
gan lì
gan liền
gắn liền
gần như
gần xa
gắn xi
gào
gáo
gạo
gạo nếp
gà đồng
gạo tẻ
gào thét
gắp
gặp
gấp
gập
gấp bội
gặp dịp
gập gà gập ghềnh
gấp gáp
gập ghềnh
gặp gỡ
gấp khúc
gặp mặt
gặp may
gặp nạn
gấp ngày
gặp nhau
gấp đôi
gặp phải
gắp thăm
gặp thời
ga ra
gà rừng
gạt
gắt
gặt
gật
gật đầu
gà tây
gạt bỏ
gật gà gật gù
gật gà gật gưỡng
gạt gẫm
gắt gao
gắt gỏng
gật gù
gặt hái
gà thiến
gạt lệ
gắt mù
gạt nợ
ga tô
gà trống
gạt tàn
gàu
gầu
gẫu
gấu
gấu chó
gâu gâu
gấu mèo
gấu ngựa
gàu ròng
gãy
gáy
gạy
gây
gầy
gậy
gảy đàn
gay cấn
gây chiến
gây chuyện
««
«
1
2
3
4
5
»
»»