Từ "devoir" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng, có thể được hiểu như sau:
1. Định nghĩa
Devoir (động từ): có nghĩa là "nợ", "có bổn phận", hoặc "phải làm gì đó".
Devoir (danh từ): có nghĩa là "bổn phận", "nghĩa vụ", "nhiệm vụ", hoặc "bài tập" (trong ngữ cảnh học tập).
2. Cách sử dụng và ví dụ
Devoir conjugal (nghĩa vụ vợ chồng).
Devoir filial (đạo làm con).
Se mettre en devoir de (chuẩn bị để làm gì đó).
3. Biến thể và từ gần giống
Devoir có thể chia theo thì và ngôi khác nhau:
Je dois (Tôi phải),
Tu dois (Bạn phải),
Il/Elle doit (Anh/Cô ấy phải),
Nous devons (Chúng tôi phải),
Vous devez (Các bạn phải),
Ils/Elles doivent (Họ phải).
4. Một số cách sử dụng nâng cao
Devoir tribut:
Dussé-je / Dût-il:
Các cấu trúc này thể hiện một điều kiện, ví dụ: Dussé-je partir seul, je le ferai. (Dù tôi có phải đi một mình, tôi cũng sẽ làm điều đó.)
5. Ngoài lề
Tóm lại
Từ "devoir" rất phong phú và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể hiện nghĩa vụ, trách nhiệm cho đến việc diễn tả một khả năng hoặc sự chắc chắn.