Characters remaining: 500/500
Translation

devoir

/'devwɑ:/
Academic
Friendly

Từ "devoir" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng đa dạng, có thể được hiểu như sau:

1. Định nghĩa
  • Devoir (động từ): có nghĩa là "nợ", " bổn phận", hoặc "phải làm gì đó".
  • Devoir (danh từ): có nghĩa là "bổn phận", "nghĩa vụ", "nhiệm vụ", hoặc "bài tập" (trong ngữ cảnh học tập).
2. Cách sử dụng ví dụ
  • Ngoại động từ:

    • nợ:
    • bổn phận:
  • Chắc là, có lẽ:

    • Il doit être marié déjà. (Chắc là hắn đã vợ rồi.)
  • Nghĩa vụ, trách nhiệm:

    • Le devoir de citoyen est de voter. (Nghĩa vụ của công dân là đi bầu.)
    • Les devoirs des élèves sont à rendre demain. (Các bài tập của học sinh phải nộp vào ngày mai.)
  • Cụm từ idioms:

    • Devoir conjugal (nghĩa vụ vợ chồng).
    • Devoir filial (đạo làm con).
    • Se mettre en devoir de (chuẩn bị để làm gì đó).
3. Biến thể từ gần giống
  • Devoir có thể chia theo thì ngôi khác nhau:

    • Je dois (Tôi phải),
    • Tu dois (Bạn phải),
    • Il/Elle doit (Anh/ ấy phải),
    • Nous devons (Chúng tôi phải),
    • Vous devez (Các bạn phải),
    • Ils/Elles doivent (Họ phải).
  • Đồng nghĩa:

    • Obligation (nghĩa vụ),
    • Responsabilité (trách nhiệm).
4. Một số cách sử dụng nâng cao
  • Devoir tribut:
    • Une femme doit toujours tribut à la mode. (Phụ nữ bao giờ cũng không tránh được mốt.)
  • Dussé-je / Dût-il:
    • Các cấu trúc này thể hiện một điều kiện, ví dụ: Dussé-je partir seul, je le ferai. ( tôi phải đi một mình, tôi cũng sẽ làm điều đó.)
5. Ngoài lề
  • Cách diễn đạt liên quan:
    • Aller rendre ses devoirs à quelqu'un (đi chào hỏi ai, đến thăm hỏi ai).
    • Derniers devoirs (tang lễ).
Tóm lại

Từ "devoir" rất phong phú thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể hiện nghĩa vụ, trách nhiệm cho đến việc diễn tả một khả năng hoặc sự chắc chắn.

ngoại động từ
  1. nợ
    • Devoir mille francs
      nợ một nghìn frăng
  2. nhờ
    • Devoir la vie à quelqu'un
      nhờ ai sống
  3. bổn phận phải
    • Un enfant doit le respect à ses parents
      con bổn phận tôn kính cha mẹ
    • On doit respecter les vieillards
      người ta phải kính trọng người già
  4. chắc là, có lẽ
    • Il doit être marié déjà
      có lẽ hắn đã vợ rồi, chắc là hắn đã vợ rồi
    • devoir de
      nhờ có...
    • Je lui dois d'être encore de ce monde
      nhờ có ông ấy tôi còn sống
    • devoir tribut
      (từ , nghĩa ) không tránh được
    • Une femme doit toujours tribut à la mode
      phụ nữ bao giờ cũng không tránh được mốt
    • dussé-je
      tôi phải
    • dût-il
      phải
    • n'en devoir guère
      không kém, không thua
danh từ giống đực
  1. bổ phận, nghĩa vụ, nhiệm vụ
  2. bài làm (của học sinh)
  3. (số nhiều) lời chào hỏi, lời thăm hỏi
    • Aller rendre ses devoirs à quelqu'un
      đi chào hỏi ai, đến thăm hỏi ai
    • derniers devoirs
      tang lễ
    • devoir conjugal
      nghĩa vợ chồng
    • devoir filial
      đạo làm con
    • se mettre en devoir de
      chuẩn bị để

Comments and discussion on the word "devoir"