Từ "dévoyer" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa chính là làm cho lầm lạc hoặc làm cho sa đoạ. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả văn học và các lĩnh vực kỹ thuật.
1. Định nghĩa và ý nghĩa:
Làm cho lầm lạc, sa đoạ: Nghĩa này thường được dùng trong ngữ cảnh con người, khi một người đi vào con đường sai trái, không còn giữ được hướng đi đúng đắn trong cuộc sống hoặc trong tư tưởng.
Chạy sai đường: Nghĩa này được dùng trong ngữ cảnh giao thông, đặc biệt là đường sắt, khi một đoàn tàu không đi theo đúng lộ trình.
Làm nghiêng: Nghĩa này có thể được áp dụng trong xây dựng, khi một cấu trúc bị lệch, không thẳng đứng.
2. Ví dụ sử dụng:
Về mặt xã hội: "Il a été dévoyé par de mauvaises influences." (Anh ấy đã bị lầm lạc bởi những ảnh hưởng xấu.)
Trong ngành giao thông: "Le train a dévoyé sur une autre voie." (Đoàn tàu đã chạy sai đường sang một làn khác.)
Trong xây dựng: "Ce mur est dévoyé, il faut le sửa chữa." (Bức tường này bị nghiêng, cần phải sửa chữa.)
3. Các biến thể và cách sử dụng:
Từ đồng nghĩa: "Détourner" (làm lệch hướng), "dévier" (chuyển hướng).
Từ gần giống: "Égarer" (làm lạc đường), nhưng từ này thường chỉ về việc làm cho ai đó không tìm thấy đường.
Cụm từ (idioms): "Dévoiler le pot aux roses" – tiết lộ sự thật, tuy không liên quan trực tiếp đến "dévoyer" nhưng có ý nghĩa làm rõ sự thật sau những lầm lạc.
4. Chú ý:
Khi sử dụng "dévoyer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.
Trong văn học, từ này có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn khi nói về sự lầm lạc trong cuộc sống, sự tha hóa của con người.
5. Cách sử dụng nâng cao: