Characters remaining: 500/500
Translation

dévouer

Academic
Friendly

Từ "dévouer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "hiến dâng" hoặc "cống hiến" cho một mục đích nào đó. Từ này được sử dụng khá phổ biến trong ngữ cảnh thể hiện sự tận tâm, hy sinh hoặc cống hiến bản thân cho một người, mộttưởng, hay một nguyên nhân nào đó.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ: "dévouer" có thể được dịch là "hiến dâng" hoặc "cống hiến".

    • Ví dụ: "dévouer un enfant à la vierge" có nghĩa là "hiến dâng đứa con cho Đức Mẹ Đồng Trinh".
  2. Nghĩa bóng: Từ này cũng có thể mang nghĩa "nộp cho" hoặc "phó cho", thường liên quan đến cảm xúc hoặc thái độ.

    • Ví dụ: "dévouer quelqu'un à la haine" có nghĩa là "phó ai cho lòng căm thù".
Cách sử dụng:
  • "Je me dévoue pour aider les autres." (Tôi hiến dâng thời gian của mình để giúp đỡ người khác.)
  • "Il a dévoué sa vie à la science." (Anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình cho khoa học.)
Biến thể của từ:
  • Dévouement (danh từ): sự hiến dâng, sự tận tâm.

    • Ví dụ: "Son dévouement aux malades est admirable." (Sự hiến dâng của anh ấy cho những người bệnh thật đáng ngưỡng mộ.)
  • Dévoué (tính từ): tận tâm, cống hiến.

    • Ví dụ: "Elle est une personne dévouée." ( ấymột người tận tâm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sacrifier: hy sinh.

    • Ví dụ: "Il a sacrifié sa vie pour la liberté." (Anh ấy đã hy sinh cuộc đời mình cho tự do.)
  • Consacrer: dành cho, cống hiến.

    • Ví dụ: "Elle consacre son temps à l'éducation." ( ấy cống hiến thời gian của mình cho giáo dục.)
Idioms Phrasal verbs:
  • Không nhiều cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "dévouer", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "se dévouer à une cause" (cống hiến cho một lý do) trong các ngữ cảnh liên quan đến hoạt động từ thiện hoặc xã hội.
Chú ý:

Khi sử dụng "dévouer," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng đúng nghĩa của từ. Nếu bạn đang nói về sự cống hiến cho mộttưởng hoặc mục đích cao cả, thì "dévouer" là từ thích hợp. Tuy nhiên, nếu bạn muốn nói về sự hi sinh một cách cụ thể hơn, có thể sử dụng "sacrifier".

ngoại động từ
  1. (từ , nghĩa ) hiến dâng
    • Dévouer un enfant à la Vierge
      hiến dâng đứa con cho Đức Mẹ đồng trinh
  2. (nghĩa bóng) nộp cho, phó cho
    • Dévouer quelqu'un à la haine
      phó ai cho lòng căm thù

Words Containing "dévouer"

Comments and discussion on the word "dévouer"