Characters remaining: 500/500
Translation

défier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "défier" là một ngoại động từ, có nghĩa là "thách thức" hoặc "thách". Từ này được sử dụng để diễn đạt hành động thách thức một ai đó làm điều đó, hoặc thể hiện sự không sợ hãi trước một điều đó khó khăn hay nguy hiểm.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau của "défier":
  1. Thách thức ai đó làm việc:

    • Cấu trúc: "défier quelqu'un de faire quelque chose"
    • Ví dụ: Je le défie de finir ce projet en une semaine. (Tôi thách anh ấy hoàn thành dự án này trong một tuần.)
  2. Bất chấp nguy hiểm:

    • Cấu trúc: "défier le danger"
    • Ví dụ: Il a défié le danger en traversant con đường đông đúc không nhìn. (Anh ấy đã bất chấp nguy hiểm khi băng qua con đường đông đúc không nhìn.)
  3. Thách thức một điều đó không thể:

    • Ví dụ: Cette œuvre d'art défie toute concurrence. (Tác phẩm nghệ thuật này thách thức mọi sự cạnh tranh.)
Các biến thể của từ "défier":
  • Défi (danh từ): nghĩa là "thử thách".

    • Ví dụ: C'est un défi que je suis prêt à relever. (Đómột thử thách tôi sẵn sàng đón nhận.)
  • Défiance (danh từ): nghĩa là "sự thiếu tin tưởng" hoặc "sự nghi ngờ".

    • Ví dụ: Il y a une défiance entre les deux groupes. (Có một sự thiếu tin tưởng giữa hai nhóm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Challenger: (động từ) cũng có nghĩa là "thách thức". Ví dụ: Elle a challengé son adversaire au tournoi. ( ấy đã thách thức đối thủ của mình trong giải đấu.)
  • Contester: có nghĩa là "phản đối", có thể được dùng trong một số ngữ cảnh giống như "défier".
Idioms cụm động từ:
  • Défier la gravité: Thách thức trọng lực, thường được dùng để nói về những điều kỳ diệu hoặc phi thường.
    • Ví dụ: Ce magicien défie la gravité avec ses tours. (Nhà ảo thuật này thách thức trọng lực với những trò biểu diễn của mình.)
Chú ý:
  • "Défier" thường mang tính mạnh mẽ hơn so với các từ khác như "challenger" hay "contester", không chỉ đề cập đến việc thách thức mà còn thể hiện sự dũng cảm trong việc đối diện với thử thách hoặc nguy hiểm.
ngoại động từ
  1. thách, thách thức.
    • Défier quelqu'un de faire quelque chose
      thách ai làm việc gì.
  2. không sợ, bất chấp.
    • Prix qui défient toute concourrence
      giá (hời) bất chấp mọi sự cạnh tranh.
    • Défier le danger
      bất chấp nguy hiểm.

Comments and discussion on the word "défier"