Characters remaining: 500/500
Translation

défi

Academic
Friendly

Từ "défi" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le défi) có nghĩa là "sự thách thức". Từ này thường được dùng để chỉ một tình huống, một nhiệm vụ hoặc một mục tiêu người ta cần phải vượt qua hoặc đối mặt. có thể mang ý nghĩa tích cực (như một cơ hội để phát triển bản thân) hoặc tiêu cực (như một trở ngại cần phải khắc phục).

Các cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Le défi: Sự thách thức
    • Ví dụ: Ce projet représente un défi important pour notre équipe. (Dự án nàymột thách thức quan trọng cho đội của chúng tôi.)
  2. Sử dụng mở rộng:

    • Défi personnel: Thách thức cá nhân
    • Ví dụ: Il a décidé de relever un défi personnel en courant un marathon. (Anh ấy đã quyết định đối mặt với một thách thức cá nhân bằng cách chạy marathon.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị:

    • L'agression américaine contre le Vietnam est un défi à l'opinion mondiale. (Sự xâm lược của Mỹ vào Việt Nammột sự thách thức đối với dư luận thế giới.)
    • Un défi au bon sens (Sự bất chấp lương tri)
Biến thể từ liên quan:
  • Défier (động từ): Thách thức

    • Ví dụ: Il a défié ses amis à un match de football. (Anh ấy đã thách thức bạn bè tham gia một trận bóng đá.)
  • Défi collectif: Thách thức tập thể

    • Ví dụ: La lutte contre le changement climatique est un défi collectif. (Cuộc chiến chống biến đổi khí hậumột thách thức của tập thể.)
Từ đồng nghĩa:
  • Challenge: Thách thức (từ tiếng Anh nhưng cũng được sử dụng trong tiếng Pháp)
  • Provocation: Sự khiêu khích (mặc dù mang nghĩa hơi khác nhưng có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự)
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Relever un défi: Đối mặt với một thách thức

    • Ví dụ: Nous devons relever le défi de la pauvreté. (Chúng ta phải đối mặt với thách thức của sự nghèo đói.)
  • Être à la hauteur du défi: Đủ khả năng để đáp ứng thách thức

    • Ví dụ: Je suis sûr qu'il sera à la hauteur du défi. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ đủ khả năng để đáp ứng thách thức.)
Kết luận:

Từ "défi" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, nhiều cách sử dụng khác nhau có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự thách thức.
    • L'agression américaine contre le Vietnam est un défi à l'opinion mondiale
      sự xâm lược của Mỹ vào Việt Nammột sự thách thức dư luận thế giới.
  2. sự bất chấp.
    • Un défi au bon sens
      sự bất chấp lương tri.

Comments and discussion on the word "défi"