Characters remaining: 500/500
Translation

défibrer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "défibrer" là một động từ có nghĩa là "tước " hay "tước sợi." Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm công nghiệp, đặc biệt liên quan đến việc tách các sợi hoặc khỏi một vật liệu nào đó, chẳng hạn như trong việc chế biến thịt hoặc một số loại thực phẩm khác.

Cách sử dụng từ "défibrer"
  1. Trong ngành thực phẩm:

    • Ví dụ: "Il faut défibrer la viande avant de la cuisiner." (Cần phải tước thịt trước khi nấu.)
    • đây, "défibrer" chỉ việc loại bỏ các sợi thịt cứng, nhằm làm cho thịt mềm hơn khi chế biến.
  2. Trong ngành công nghiệp:

    • Ví dụ: "Les fibres de cellulose sont défibrées pour fabriquer du papier." (Các sợi cellulose được tước để sản xuất giấy.)
    • Trong trường hợp này, "défibrer" được sử dụng để chỉ việc xửcác loại sợi trong sản xuất giấy.
Biến thể của từ
  • Từ "défibrer" là một động từ quy tắc trong tiếng Pháp. Một số hình thức biến thể của từ này bao gồm:
    • Thì hiện tại: je défibre, tu défibres, il/elle défibre, nous défibrons, vous défibrez, ils/elles défibrent.
    • Thì quá khứ: j'ai défibré.
    • Thì tương lai: je défibrerai.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "tisser" (dệt), mặc dù nghĩa khác, nhưng cũng liên quan đến việc xửsợi hoặc .
  • Từ đồng nghĩa: "découper" (cắt) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng không hoàn toàn giống.
Cụm động từ thành ngữ

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "défibrer." Tuy nhiên, có thể sử dụng cụm từ "défibrer la viande" (tước thịt) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau khi nói về chế biến thực phẩm.

Tóm tắt

"Défibrer" là một động từ quan trọng trong lĩnh vực chế biến thực phẩm công nghiệp, với nghĩa chínhtước . Khi học từ này, bạn có thể chú ý đến cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau nhớ rằng có thể áp dụng cho nhiều loại vật liệu khác nhau ngoài thực phẩm.

ngoại động từ
  1. tước , tước sợi.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "défibrer"