Characters remaining: 500/500
Translation

défibreur

Academic
Friendly

Từ "défibreur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "máy tước ", thường được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy. Đâymột thiết bị được dùng để tách các sợi từ nguyên liệu thô, như gỗ hoặc giấy vụn, nhằm tạo ra nguyên liệu cho quá trình sản xuất giấy.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Défibreur" là một máy móc hoặc thiết bị giúp tách các sợi ra khỏi nguyên liệu thô. Quá trình này rất quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy quyết định chất lượng của giấy thành phẩm.
  2. Sử dụng trong câu:

    • "Le défibreur est essentiel dans la fabrication du papier." (Máy tước cần thiết trong sản xuất giấy.)
    • "Les ingénieurs ont conçu un nouveau défibreur pour améliorer l’efficacité de la production." (Các kỹ đã thiết kế một máy tước mới để cải thiện hiệu quả sản xuất.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể nói: "L’innovation dans le fonctionnement du défibreur permet de réduire les déchets." (Sự đổi mới trong hoạt động của máy tước giúp giảm thiểu chất thải.)
  4. Biến thể của từ:

    • "Défibrage" (danh từ): quá trình tước .
    • "Défibrer" (động từ): hành động tước .
  5. Từ gần giống:

    • "Démêleur" (máy gỡ rối): mặc dù không cùng ngành, nhưng đây cũngmột loại máy móc dùng để xửvật liệu.
    • "Délier" (gỡ, tháo ra): có nghĩa tương tự trong việc tách rời.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • "Démêler" (tách rời): có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh kỹ thuật.
  7. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù không nhiều idioms cụ thể liên quan đến từ "défibreur", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ như "mettre en œuvre" (triển khai) trong ngữ cảnh công nghiệp: "Nous devons mettre en œuvre un nouveau défibreur." (Chúng ta cần triển khai một máy tước mới.)
Tóm lại:

Từ "défibreur" là một thuật ngữ chuyên ngành trong ngành công nghiệp giấy, chỉ máy móc dùng để tách . Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các biến thể từ đồng nghĩa để mở rộng vốn từ vựng của mình.

danh từ giống đực
  1. máy tước (để làm giấy).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "défibreur"