Characters remaining: 500/500
Translation

déficeler

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déficeler" là một động từ có nghĩa là "cởi" hoặc "bỏ dây chằng". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tháo bỏ những dây buộc hoặc dây chằng từ một vật nào đó. Cấu trúc của từ nàymột ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Déficeler (v): Cởi, tháo dây chằng.
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể trong ngữ pháp, nhưng bạn có thể chia động từ theo thì khác nhau như:

    • Présent: je déficèle, tu déficèles, il/elle/on déficèle, nous déficelons, vous déficeler, ils/elles déficèlent.
    • Passé composé: j'ai déficelé, tu as déficelé, il/elle/on a déficelé, chúng ta đã cởi, v.v.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Détacher: có nghĩa là "tháo ra" hay "tách rời".
Cách sử dụng nâng cao

Ngoài nghĩa đen, "déficeler" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ, ví dụ như khi nói về việc giải phóng hoặc tháo gỡ một tình huống khó khăn: - Déficeler une situation: Cởi bỏ một tình huống khó khăn. - Trong câu: Nous devons déficeler cette situation complexe. (Chúng ta cần tháo gỡ tình huống phức tạp này.)

Từ gần giống
  • Attacher: có nghĩa là "buộc" hay "gắn lại".
    • Ví dụ: J'attache mon sac. (Tôi buộc túi của mình.)
Idioms cụm động từ

Mặc dù "déficeler" không nhiều thành ngữ điển hình, nhưngthể kết hợp với một số cụm từ khác để tạo ra ý nghĩa phong phú hơn: - Déficeler les liens: Cởi bỏ các mối liên hệ.

ngoại động từ
  1. cởi, bỏ dây chằng.
    • Déficeler un paquet
      cởi một gói.

Comments and discussion on the word "déficeler"