Từ “déficient” trong tiếng Pháp có nghĩa là "yếu", "giảm sút" hoặc "thiếu". Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tình trạng không đạt yêu cầu, không đầy đủ hoặc không hoàn thiện.
Déficient en nutriments: (thiếu dinh dưỡng)
Déficient mental: (khuyết tật trí tuệ)
Système déficient: (hệ thống yếu kém)
Trong ngữ cảnh y tế, từ “déficient” thường được dùng để mô tả các tình trạng liên quan đến sức khỏe hoặc sự phát triển. Ví dụ, trong tâm lý học, một người có thể được coi là "déficient" nếu họ không thể đạt được các tiêu chuẩn phát triển xã hội hoặc cá nhân thông thường.
Mặc dù từ "déficient" không đi kèm với nhiều cụm động từ hay thành ngữ cụ thể trong tiếng Pháp, bạn có thể gặp các cụm như: - Manquer de: thiếu cái gì đó. - Ví dụ: "Il manque de confiance en lui." (Anh ấy thiếu tự tin.)
Từ "déficient" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp để mô tả tình trạng thiếu hụt hoặc kém chất lượng. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sức khỏe cho đến giáo dục, để chỉ ra rằng một cái gì đó không đủ hoặc không đạt yêu cầu.