Characters remaining: 500/500
Translation

déficient

Academic
Friendly

Từdéficienttrong tiếng Pháp có nghĩa là "yếu", "giảm sút" hoặc "thiếu". Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tình trạng không đạt yêu cầu, không đầy đủ hoặc không hoàn thiện.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Yếu: thể hiện một trạng thái không đủ sức mạnh hoặc khả năng.
  2. Giảm sút: chỉ ra rằng một cái gì đó không cònmức độ tốt như trước.
  3. Thiếu: có nghĩakhông đủ, không đủ số lượng hoặc chất lượng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Déficient en nutriments: (thiếu dinh dưỡng)

    • "Cette alimentation est déficiente en nutriments essentiels."
    • (Chế độ ăn này thiếu các chất dinh dưỡng thiết yếu.)
  2. Déficient mental: (khuyết tật trí tuệ)

    • "Il a été diagnostiqué comme étant déficient mental."
    • (Anh ấy đã được chẩn đoánmắc khuyết tật trí tuệ.)
  3. Système déficient: (hệ thống yếu kém)

    • "Le système éducatif est déficient et nécessite des réformes."
    • (Hệ thống giáo dục yếu kém cần cải cách.)
Biến thể:
  • Déficience (danh từ): có nghĩasự thiếu hụt hoặc khuyết tật.
    • Ví dụ: "Sa déficience visuelle l'empêche de conduire." (Sự thiếu hụt thị lực của ấy khiến không thể lái xe.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Insuffisant: có nghĩakhông đủ, không đạt yêu cầu.
  • Inadéquat: cũng chỉ ra rằng điều đó không phù hợp hoặc không đủ.
  • Faible: có nghĩayếu, kém.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh y tế, từdéficientthường được dùng để mô tả các tình trạng liên quan đến sức khỏe hoặc sự phát triển. Ví dụ, trong tâmhọc, một người có thể được coi là "déficient" nếu họ không thể đạt được các tiêu chuẩn phát triển xã hội hoặc cá nhân thông thường.

Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "déficient" không đi kèm với nhiều cụm động từ hay thành ngữ cụ thể trong tiếng Pháp, bạn có thể gặp các cụm như: - Manquer de: thiếu cái gì đó. - Ví dụ: "Il manque de confiance en lui." (Anh ấy thiếu tự tin.)

Kết luận:

Từ "déficient" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp để mô tả tình trạng thiếu hụt hoặc kém chất lượng. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sức khỏe cho đến giáo dục, để chỉ ra rằng một cái gì đó không đủ hoặc không đạt yêu cầu.

tính từ
  1. yếu, giảm sút.
  2. thiếu.

Comments and discussion on the word "déficient"