Characters remaining: 500/500
Translation

défiant

Academic
Friendly

Từ "défiant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "ngờ vực", "không tin tưởng" hoặc "thách thức". Từ này thường được dùng để mô tả một thái độ hoặc hành động của một người không hoàn toàn tin tưởng vào ai đó hoặc điều đó, thể hiện sự nghi ngờ hoặc phản kháng.

Phân tích từ "défiant"
  1. Cách sử dụng:

    • "défiant" có thể được dùng để mô tả hành vi của một người. Ví dụ:
  2. Biến thể:

    • Từ này có thể được biến đổi thành các dạng khác nhau như:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn phong trang trọng hoặc văn học, "défiant" có thể được sử dụng để mô tả những tình huống phức tạp hơn:
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Một số từ gần nghĩa với "défiant" bao gồm:
    • Ví dụ với "sceptique": "Elle est sceptique à propos des promesses." ( ấy nghi ngờ về những lời hứa.)
  5. Idioms cụm từ:

    • Không cụm từ cố định nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "défiant", nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến sự nghi ngờ như:
  6. Phrasal verbs:

    • Trong tiếng Pháp, không phrasal verbs giống như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng kết hợp từ với các giới từ để tạo ra nghĩa tương tự:
Tóm lại:

Từ "défiant" là một từ mô tả thái độ ngờ vực không tin tưởng. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến văn viết trang trọng.

tính từ
  1. ngờ vực.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "défiant"