Characters remaining: 500/500
Translation

défaire

Academic
Friendly

Từ "défaire" trong tiếng Phápmột động từ, được sử dụng chủ yếu với nghĩa là "dỡ ra", "tháo ra". Đâymột động từ ngoại (ngoại động từ), nghĩa cần một tân ngữ đi kèm.

Định Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Dỡ ra, tháo ra:

    • Ví dụ: défaire un noeud - tháo cái nút.
    • đây, "défaire" được dùng để chỉ việc tháo gỡ một cái gì đó đã được buộc lại, như một sợi dây hay một cái nút.
  2. Làm gầy yếu:

    • Ví dụ: La maladie l'a défait - Bệnh tật làm hắn gầy yếu đi.
    • Trong ngữ cảnh này, "défaire" diễn tả việc một người trở nên yếu đuối hơn, thường là do một lý do nào đó như bệnh tật.
  3. Đánh bại:

    • Ví dụ: défaire l'agresseur - đánh bại quân xâm lược.
    • đây, "défaire" được sử dụng với nghĩa chiến đấu, gạt bỏ một kẻ thù hoặc một đối thủ.
  4. Gạt bỏ, tống cổ:

    • Ví dụ: défaire quelqu'un d'un importun - tống cổ kẻ quấy rầy cho ai.
    • Trong ngữ cảnh này, "défaire" có nghĩaloại bỏ một người không mong muốn khỏi một tình huống.
Các Biến Thể Từ Gần Giống
  • Biến thể của từ: "défait" (quá khứ phân từ) "défaillir" (một từ liên quan nhưng có nghĩangất xỉu, không liên quan trực tiếp đến "défaire").
  • Từ gần giống: "démanteler" (phá hủy một cấu trúc), "démolir" (phá hủy một tòa nhà), mặc dù có nghĩa khác nhau nhưng cũng liên quan đến việc tháo dỡ.
Từ Đồng Nghĩa Cụm Động Từ
  • Từ đồng nghĩa: "vaincre" (đánh bại), "abattre" (hạ gục).
  • Cụm động từ: Không cụm động từ phổ biến cho "défaire", nhưng có thể sử dụng cùng với các giới từ như "de" để diễn tả việc gạt bỏ khỏi một tình huống cụ thể.
Thành Ngữ liên quan (Idioms)

Mặc dù không thành ngữ phổ biến nổi bật liên quan đến "défaire", nhưng có thể thấy trong văn học hoặc ngữ cảnh văn chương, "défaire" có thể được dùng để thể hiện các tình huống gạt bỏ một điều đó không mong muốn hoặc chiến thắng trong một cuộc chiến.

Kết Luận

Tóm lại, "défaire" là một động từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ việc tháo dỡ một vật thể, làm cho ai đó yếu đi, đến việc đánh bại một kẻ thù hoặc gạt bỏ một người không mong muốn.

ngoại động từ
  1. dỡ ra, tháo ra.
    • Défaire un noeud
      tháo cái nút.
  2. làm gầy yếu.
    • La maladie l'a défait
      bệnh tật làm hắn gầy yếu đi.
  3. (văn học) đánh bại.
    • Défaire l'agresseur
      đánh bại quân xâm lược.
  4. (văn học) gạt bỏ, tống cổ.
    • Défair quelqu'un d'un importun
      tống cổ kẻ quấy rày cho ai.

Words Containing "défaire"

Comments and discussion on the word "défaire"