Characters remaining: 500/500
Translation

différé

Academic
Friendly

Từ "différé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "hoãn lại" hoặc "được hoãn". thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc trì hoãn hoặc dời lại một hoạt động nào đó. Từ này thường đi kèm với danh từ giống đực có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Tính từ "différé":

    • Nghĩa: Được hoãn lại, không diễn ra ngay lập tức.
    • Ví dụ: "Le paiement est différé" (Việc thanh toán được hoãn lại).
  2. Danh từ "un différé":

    • Nghĩa: Sự hoãn lại, sự dời lại.
    • Ví dụ: "Nous avons un différé de paiement" (Chúng tôi có một sự hoãn lại trong việc thanh toán).
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Différé" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính, truyền thông, tổ chức sự kiện.
  • Ví dụ trong truyền hình: "Le programme sera diffusé en différé" (Chương trình sẽ được phát sóng sau đó).
Các biến thể:
  • Différer (động từ): Nghĩahoãn lại, trì hoãn.
    • Ví dụ: "Nous devons différer la réunion" (Chúng ta phải hoãn cuộc họp).
  • Différément (trạng từ): Có nghĩamột cách khác nhau.
    • Ví dụ: "Ils pensent différemment" (Họ nghĩ một cách khác).
Từ gần giống:
  • Retardé: Có nghĩabị trễ, hoãn lại nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
    • Ví dụ: "Le vol est retardé" (Chuyến bay bị trễ).
Từ đồng nghĩa:
  • Postposé: Nghĩađược đặt sau, hoãn lại.
  • Repoussé: Nghĩadời lại, cũng có nghĩa tương tự.
Idioms cụm từ:
  • Faire quelque chose à la dernière minute: Làm điều đó vào phút chót, thường liên quan đến việc hoãn lại những việc cần làm.
  • Être en attente: Ở trạng thái chờ đợi, cũng có thể liên quan đến việc hoãn lại.
Ví dụ sử dụng trong câu:
  1. "Le concert a été différé à cause de la pluie." (Buổi hòa nhạc đã bị hoãn lại do mưa.) 2.
tính từ
  1. hoãn lại
danh từ giống đực
  1. (En différé) sau khi thu, không tại chỗ (buổi phát truyền hình)

Comments and discussion on the word "différé"