Characters remaining: 500/500
Translation

différence

Academic
Friendly

Từ "différence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự khác", "sự khác biệt" hoặc "sự khác nhau". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự không giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng, ý kiến, hay khía cạnh nào đó.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Sự khác nhau giữa các đối tượng:

    • Exemple: "Il y a une grande différence entre ces deux voitures." (Có một sự khác biệt lớn giữa hai chiếc xe này.)
  2. Sự khác biệt về tuổi tác:

    • Exemple: "La différence d'âge entre eux est de cinq ans." (Sự khác biệt về tuổi tác giữa họnăm năm.)
  3. Sự khác nhau về ý kiến:

    • Exemple: "Nous avons une différence d'opinion sur ce sujet." (Chúng tôi sự khác nhau về ý kiến về chủ đề này.)
  4. Trong toán học:

    • Exemple: "La différence entre 7 et 5 est 2." (Hiệu giữa 7 5 là 2.)
  5. Sự khác biệt trong kinh tế:

    • Exemple: "À la différence de l'année dernière, cette année les ventes ont augmenté." (Khác với năm ngoái, năm nay doanh số đã tăng lên.)
Biến thể của từ:
  • Différent(e): Tính từ, có nghĩa là "khác", "khác nhau".
    • Exemple: "Ces deux livres sont très différents." (Hai cuốn sách này rất khác nhau.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Divergence: Danh từ, nghĩa là "sự phân kỳ", "sự khác biệt".
  • Disparité: Danh từ, nghĩa là "sự chênh lệch", thường dùng trong bối cảnh kinh tế hoặc xã hội.
  • Écart: Danh từ, nghĩa là "khoảng cách", "sự khác biệt".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire la différence: Cụm động từ, nghĩa là "tạo ra sự khác biệt".

    • Exemple: "Avec un bon plan, on peut faire la différence." (Với một kế hoạch tốt, chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt.)
  • À la différence de: Cụm từ, nghĩa là "khác với".

    • Exemple: "À la différence de ses amis, il préfère rester chez lui." (Khác với bạn bè của mình, anh ấy thíchnhà.)
Chú ý khi sử dụng:
  • "Différence" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn như toán học kinh tế. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ cho phù hợp.
  • Khi nói về sự khác biệt giữa hai đối tượng, bạn có thể dùng "entre" (giữa) khi nói về sự khác biệt trong một khía cạnh nào đó, bạn có thể dùng "sur" (về).
danh từ giống cái
  1. sự khác, sự khác biệt, sự khác nhau
    • Différence d'âge
      sự khác nhau về tuổi
    • Différence d'opinion
      sự khác nhau về ý kiến
  2. (toán học) hiệu, hiệu số
    • La différence entre 7 et 5 est 2
      hiệu giữa 7 5 là 2
  3. (kinh tế) số chênh lệch
    • à la différence de
      khác với, trái với

Comments and discussion on the word "différence"