Từ "indifférence" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa chủ yếu là "sự thờ ơ", "sự dửng dưng" hay "vẻ lãnh đạm". Từ này thể hiện trạng thái không quan tâm, không cảm xúc hay không có sự chú ý đến một vấn đề, sự việc hay con người nào đó.
Sự thờ ơ, dửng dưng: Khi một người không có cảm xúc hay sự quan tâm đến một sự việc nào đó, chúng ta có thể nói rằng họ thể hiện "indifférence".
Vẻ lãnh đạm: Từ này cũng có thể chỉ những người có thái độ lạnh nhạt, không nhiệt tình trong các mối quan hệ.
Sự thờ ơ về tôn giáo: Trong bối cảnh tôn giáo, "indifférence" có thể chỉ sự không quan tâm đến các vấn đề tôn giáo.
Tính phiếm định: Trong vật lý học, "indifférence" có thể được sử dụng để chỉ tính chất không bị ảnh hưởng hay không đặc trưng bởi một yếu tố nào đó.
Động từ: "indifférer" - có nghĩa là làm cho ai đó không quan tâm hay không chú ý.
Từ đồng nghĩa:
"indifférence à" - thể hiện sự không quan tâm đến điều gì.
"faire preuve d'indifférence" - thể hiện sự thờ ơ.
Trong văn viết, "indifférence" có thể được sử dụng để thể hiện sự chỉ trích hoặc phân tích tâm lý của nhân vật trong tiểu thuyết hay các tác phẩm văn học.