Characters remaining: 500/500
Translation

désir

Academic
Friendly

Từ "désir" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le désir) có nghĩa chính là "sự ước ao" hoặc "lòng mong muốn". Từ này diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ về việc muốn được điều đó, có thểvề vật chất, cảm xúc, hoặc ngay cả trong các lĩnh vực tinh thần.

Các nghĩa chính của "désir":
  1. Sự ước ao, lòng mong muốn: Điều này có thể chỉ đến những ước mơ, mục tiêu hay sở thích cá nhân.

    • Ví dụ: J'ai un désir de voyager à travers le monde. (Tôi có một mong muốn đi du lịch khắp thế giới.)
  2. Điều ước ao, điều mong muốn: Có thể chỉ đến một điều cụ thể ai đó mong muốn đạt được.

    • Ví dụ: Son désir de réussite est très fort. (Mong muốn thành công của anh ấy rất mạnh mẽ.)
  3. Ham muốn xác thịt, tình dục: Từ này cũng có thể chỉ đến sự ham muốn về mặt tình dục.

    • Ví dụ: Le désir amoureux est une expérience complexe. (Ham muốn tình yêumột trải nghiệm phức tạp.)
Các biến thể của từ "désir":
  • Désirer (động từ): Có nghĩa là "mong muốn" hoặc "ước ao".
    • Ví dụ: Je désire apprendre le français. (Tôi mong muốn học tiếng Pháp.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Envie (danh từ): Nghĩa là "sự thèm muốn", thường sử dụng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn.

    • Ví dụ: J'ai envie de chocolat. (Tôi thèm chocolate.)
  • Volonté (danh từ): Nghĩa là "ý chí", thể hiện sự quyết tâm.

    • Ví dụ: Sa volonté de réussir est impressionnante. (Ý chí thành công của anh ấy thật ấn tượng.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Exprimer un désir: Tỏ ý mong muốn.
  • Être en proie à un désir: Bị chi phối bởi một mong muốn mạnh mẽ.
    • Ví dụ: Il est en proie à un désir irrésistible de liberté. (Anh ấy đang bị chi phối bởi một mong muốn không thể cưỡng lại về tự do.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học triết học, "désir" thường được dùng để khám phá các khía cạnh sâu sắc hơn về bản chất con người, sự khát khao những điều chúng ta theo đuổi trong cuộc sống.
    • Ví dụ: Dans la philosophie, le désir est souvent lié à la quête du bonheur.
danh từ giống đực
  1. sự ước ao, lòng mong muốn; điều ước ao, điều mong muốn
    • Exprimer un désir
      tỏ ý mong muốn
  2. sự ham muốn xác thịt; tình dục

Comments and discussion on the word "désir"