Characters remaining: 500/500
Translation

diéser

Academic
Friendly

Từ "diéser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ (verbe transitif) liên quan đến âm nhạc, nghĩa là "thăng" trong tiếng Việt. Cụ thể, "diéser" được dùng để chỉ việc nâng cao cao độ của một nốt nhạc lên một nửa cung. Khi một nốt nhạc được thăng, sẽ đượchiệu bằng dấu thăng (♯) trước tên nốt đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Diéser (động từ): Làm cho một nốt nhạc trở nên cao hơn một nửa cung so với nốt gốc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la musique, on peut diéser un fa.
    (Trong âm nhạc, ta có thể thăng một nốt fa.)

    • đây, "diéser un fa" có nghĩachuyển nốt fa thành fa thăng (F♯).
  2. Il faut diéser la note si vous voulez jouer correctement.
    (Bạn cần thăng nốt nếu muốn chơi đúng.)

    • Câu này chỉ ra rằng trong một số tác phẩm âm nhạc, việc thăng nốtcần thiết.
Các biến thể của từ:
  • Dièse (danh từ): Dấu thăng. Ví dụ: "Il y a un dièse devant la note." (Có một dấu thăng trước nốt nhạc.)
  • Diéser thường được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc, nên khi nói về nhạc lý, từ này thường xuất hiện.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nhạc lý, bạn có thể gặp cụm từ "diéser un accord" (thăng một hợp âm), nghĩatăng cao độ của cả hợp âm lên một nửa cung.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bémol: là từ dùng để chỉ việc "giảm" một nốt nhạc, tương tự như "diéser" nhưng ngược lại.
  • Accord: Hợp âm, có thể bao gồm các nốt được thăng hoặc giảm.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không nhiều cụm từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "diéser", nhưng trong ngữ cảnh âm nhạc, bạn có thể thấy cụm từ "faire un dièse" (thực hiện một dấu thăng) khi nói về việc chơi nhạc.
ngoại động từ
  1. (âm nhạc) thăng
    • Diéser un fa
      thăng một nốt fa

Comments and discussion on the word "diéser"