Characters remaining: 500/500
Translation

indésirable

Academic
Friendly

Từ "indésirable" trong tiếng Pháp có nghĩa là "không mong muốn" hoặc "không được chào đón". Từ này có thể được sử dụng cả như một tính từ danh từ.

1. Định nghĩa:
  • Tính từ: "indésirable" dùng để miêu tả một điều hoặc một người không ai muốn, không ai ưa, hoặc không được chấp nhận.
  • Danh từ: "indésirable" có thể chỉ một người hoặc một thứ không ai muốn chấp nhận hay dung nạp.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • Cet invité est indésirable à la fête. (Khách mời này không được chào đón tại bữa tiệc.)
    • Les comportements indésirables doivent être évités. (Các hành vi không mong muốn cần phải tránh.)
  • Danh từ:

    • Il se sent comme un indésirable dans cette communauté. (Anh ta cảm thấy như một kẻ không ai ưa trong cộng đồng này.)
    • Les indésirables doivent être signalés aux autorités. (Những người không được chào đón cần phải được báo cáo cho cácquan chức năng.)
3. Các biến thể của từ:

Từ "indésirable" không nhiều biến thể khác nhau, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới: - Indésirabilité: Tình trạng không mong muốn. - Indésirable social: Người không được chấp nhận trong xã hội.

4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Non désiré: Không mong muốn.
  • Inacceptable: Không thể chấp nhận.
  • Rejeté: Bị từ chối.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh xã hội: Từ "indésirable" thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người bị xã hội loại trừ hoặc không chấp nhận. Ví dụ: "Les personnes indésirables dans un groupe peuvent créer des tensions." (Những người không mong muốn trong một nhóm có thể tạo ra căng thẳng.)
6. Thành ngữ cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "indésirable", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "faire de quelqu'un un indésirable" để nói về việc biến ai đó thành một người không được chấp nhận.

Kết luận:

Từ "indésirable" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt ý kiến về những điều không mong muốn trong cuộc sống hàng ngày.

tính từ
  1. không ai ưa, không ai muốn dung nạp
danh từ
  1. kẻ không ai ưa, kẻ không ai muốn dung nạp

Comments and discussion on the word "indésirable"