Characters remaining: 500/500
Translation

désirer

Academic
Friendly

Từ "désirer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ có nghĩa là "ước ao" hoặc "mong muốn". Đâymột từ rất phổ biến nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số điểm cần lưu ý về từ "désirer":

Định nghĩa:
  • Désirer: ước ao, mong muốn. Từ này được dùng để diễn tả một nhu cầu hoặc mong mỏi về một điều đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Désirer quelque chose: Mong muốn một cái gì đó.

    • Je désire une nouvelle voiture. (Tôi mong muốn một chiếc xe hơi mới.)
  2. Désirer quelqu'un: Thể hiện sự thu hút hoặc tình cảm đối với ai đó.

    • Elle désire son ami depuis longtemps. ( ấy đã mong muốn người bạn của mình từ lâu.)
  3. Désirer du bien: Mong muốn điều tốt cho ai đó.

    • Je lui désire du bien. (Tôi mong muốn điều tốt cho hắn.)
  4. Mère qui désire un fils: Một người mẹ mong muốn có một đứa con trai.

    • La mère désire un fils pour le transmettre son héritage. (Người mẹ mong muốn có một đứa con trai để truyền lại di sản của mình.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Se laisser désirer: Nghĩakhiến người khác phải chờ đợi, tạo sự mong chờ.

    • Elle se laisse désirer avant de répondre à la proposition. ( ấy khiến mọi người phải chờ đợi trước khi trả lời đề nghị.)
  • Laisser à désirer: Nghĩachưa tốt, không hoàn hảo.

    • Son travail laisse à désirer. (Công việc của anh ấy chưa tốt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vouloir: muốn (thường dùng để diễn tả ý chí mạnh mẽ hơn).
  • Aimer: thích hoặc yêu (có thể diễn tả tình cảm, không chỉ đơn thuầnmong muốn).
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Désirer ardemment: mong muốn mãnh liệt.

    • Il désire ardemment réussir dans sa carrière. (Anh ấy mong muốn mãnh liệt thành công trong sự nghiệp.)
  • Désirer faire quelque chose: mong muốn làm điều đó.

    • Elle désire voyager à l'étranger. ( ấy mong muốn đi du lịch nước ngoài.)
Kết luận:

Từ "désirer" là một từ rất linh hoạt trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

ngoại động từ
  1. ước ao, mong muốn
    • Je lui désire du bien
      tôi mong muốn hắn được điều hay
  2. thèm
    • Mère qui désire un fils
      người mẹ thèm có một đứa con trai
  3. muốn ăn nằm với (một phụ nữ)
    • laisser à désirer
      chưa tốt, không hoàn hảo
    • se laisser désirer
      để người ta mong chờ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "désirer"