Từ "mépris" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự khinh bỉ", "sự khinh miệt" hoặc "thái độ khinh miệt". Nó diễn tả cảm xúc hoặc thái độ của một người đối với người khác hoặc một tình huống mà họ cho là không đáng được tôn trọng hoặc coi trọng.
Éprouver du mépris pour les menteurs.
Il a montré son mépris pour les règles.
Souffrir des mépris de quelqu'un.
Le mépris du danger peut être dangereux.
Khi sử dụng từ "mépris", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh vì nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc coi thường người khác.