Characters remaining: 500/500
Translation

mépris

Academic
Friendly

Từ "mépris" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự khinh bỉ", "sự khinh miệt" hoặc "thái độ khinh miệt". diễn tả cảm xúc hoặc thái độ của một người đối với người khác hoặc một tình huống họ cho là không đáng được tôn trọng hoặc coi trọng.

Định nghĩa:
  • Mépris (danh từ, giống đực): Sự khinh bỉ, sự khinh miệt, thái độ khinh miệt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Éprouver du mépris pour les menteurs.

    • (Cảm thấy khinh bỉ những kẻ nói dối.)
  2. Il a montré son mépris pour les règles.

    • (Anh ta đã thể hiện sự khinh bỉ đối với các quy tắc.)
  3. Souffrir des mépris de quelqu'un.

    • (Chịu đựng thái độ khinh miệt của ai đó.)
  4. Le mépris du danger peut être dangereux.

    • (Sự coi thường nguy hiểm có thể rất nguy hiểm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Au mépris de: Cụm từ này có nghĩa là "bất chấp" hoặc "không kể đến".
    • Ví dụ: Au mépris de l'opinion publique, il a décidé de continuer son projet.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Désdain: Cũng có nghĩasự khinh bỉ, nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn.
  • Contempt: Trong tiếng Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự được sử dụng để diễn tả sự khinh miệt.
  • Méprisant(e): Tính từ có nghĩa là "khinh bỉ" hoặc "coi thường".
    • Ví dụ: Son attitude méprisante m'a blessé.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Regarder quelqu'un avec mépris: Nhìn ai đó với thái độ khinh bỉ.
  • Être au mépris de: Có nghĩa là "trong tình trạng coi thường".
    • Ví dụ: Il est au mépris de toute responsabilité.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "mépris", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh có thể mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc coi thường người khác.

danh từ giống đực
  1. sự khinh, sự khinh bỉ, sự khinh miệt, thái độ khinh miệt
    • Eprouver du mépris pour les menteurs
      cảm thấy khinh những kẻ nói dối
    • Souffrir des mépris de quelqu'un
      chịu thái độ khinh miệt của ai
  2. sự xem khinh, sự coi thường
    • Le mépris du danger
      sự coi thường nguy hiểm
    • au mépris de
      không kể đến, bất chấp
    • Au mépris de l'opinion publique
      bất chấp dư luận quần chúng

Similar Spellings

Words Containing "mépris"

Comments and discussion on the word "mépris"